惨戚 cǎn qī

Từ hán việt: 【thảm thích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "惨戚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thảm thích). Ý nghĩa là: § Cũng viết là thảm thích . Bi thương thê thiết. ◇Tô Vũ : Ưu tâm thường thảm thích; Thần phong vị ngã bi ; (Đáp Lí Lăng )..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 惨戚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 惨戚 khi là Tính từ

§ Cũng viết là thảm thích 慘慼. Bi thương thê thiết. ◇Tô Vũ 蘇武: Ưu tâm thường thảm thích; Thần phong vị ngã bi 憂心常慘戚; 晨風為我悲 (Đáp Lí Lăng 答李陵).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨戚

  • - 惨烈 cǎnliè de 斗争 dòuzhēng

    - cuộc đấu tranh mãnh liệt

  • - 伤亡惨重 shāngwángcǎnzhòng

    - thương vong nặng nề

  • - 张家 zhāngjiā 王家 wángjiā shì 亲戚 qīnqī

    - Nhà họ Trương và nhà họ Vương là họ hàng với nhau.

  • - 亲戚 qīnqī 故旧 gùjiù

    - bạn bè thân thích

  • - 姓戚 xìngqī

    - Tôi họ Thích.

  • - yǒu 很多 hěnduō

    - Anh ấy có rất nhiều họ hàng.

  • - 皇亲国戚 huángqīnguóqī

    - hoàng thân quốc thích

  • - 投奔 tóubèn 亲戚 qīnqī

    - đi nhờ vả người thân

  • - 脸上 liǎnshàng 现戚意 xiànqīyì nóng

    - Trên mặt xuất hiện nỗi buồn sâu sắc.

  • - 午后 wǔhòu 他顾 tāgù 亲戚 qīnqī

    - Sau giờ trưa anh ấy sẽ đến thăm người thân.

  • - 心中 xīnzhōng 常怀 chánghuái 戚意 qīyì

    - Trong lòng thường có nỗi buồn.

  • - 戚来 qīlái 家里 jiālǐ 做客 zuòkè

    - Họ hàng đến nhà làm khách.

  • - 眼中 yǎnzhōng yǒu 戚意 qīyì

    - Trong mắt anh ấy có nỗi buồn.

  • - 那门 nàmén 亲戚 qīnqī cháng lái

    - Người họ hàng đó thường đến.

  • - 这门 zhèmén 亲戚 qīnqī 很近 hěnjìn

    - Người họ hàng này rất gần.

  • - hěn 锋利 fēnglì

    - Cái rìu ấy rất sắc bén.

  • - 戚是 qīshì 一种 yīzhǒng 兵器 bīngqì

    - Rìu là một loại binh khí.

  • - yǒu 很多 hěnduō 亲戚 qīnqī 故旧 gùjiù

    - Ông ấy có rất nhiều bạn cũ thân thích.

  • - 我们 wǒmen 两家 liǎngjiā shì 亲戚 qīnqī

    - Hai nhà chúng tôi là họ hàng.

  • - 两眼 liǎngyǎn zhí lèng dīng zhe 这种 zhèzhǒng 令人 lìngrén 伤心惨目 shāngxīncǎnmù de 情景 qíngjǐng 整整 zhěngzhěng 两个 liǎnggè 小时 xiǎoshí zhī jiǔ

    - Tôi thẫn thờ nhìn cảnh tượng đau buồn này trong suốt hai giờ đồng hồ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 惨戚

Hình ảnh minh họa cho từ 惨戚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惨戚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎn
    • Âm hán việt: Thảm
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKH (心戈大竹)
    • Bảng mã:U+60E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thích , Xúc
    • Nét bút:一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHYMF (戈竹卜一火)
    • Bảng mã:U+621A
    • Tần suất sử dụng:Cao