- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
- Pinyin:
Cǎn
- Âm hán việt:
Thảm
- Nét bút:丶丶丨フ丶一ノ丶ノノノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺖参
- Thương hiệt:PIKH (心戈大竹)
- Bảng mã:U+60E8
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 惨
-
Phồn thể
慘
-
Cách viết khác
𢡖
Ý nghĩa của từ 惨 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 惨 (Thảm). Bộ Tâm 心 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶丨フ丶一ノ丶ノノノ). Ý nghĩa là: bi thảm. Từ ghép với 惨 : 慘無人道 Tàn ác vô nhân đạo, 她的遭遇眞慘 Cảnh ngộ của chị ấy thật là thảm thương, 慘痛的教訓 Bài học đau đớn, 慘遭殺害 Bị giết một cách thảm hại. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Độc ác, tàn ác
- 慘無人道 Tàn ác vô nhân đạo
* ② Đau đớn, thê thảm, thảm thương, thảm hại
- 她的遭遇眞慘 Cảnh ngộ của chị ấy thật là thảm thương
- 慘痛的教訓 Bài học đau đớn
- 慘遭殺害 Bị giết một cách thảm hại.