Đọc nhanh: 黯惨 (ảm thảm). Ý nghĩa là: Đen tối buồn thương..
Ý nghĩa của 黯惨 khi là Động từ
✪ Đen tối buồn thương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黯惨
- 惨烈 的 斗争
- cuộc đấu tranh mãnh liệt
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề.
- 我冻 惨 了
- Tôi rét cóng rồi.
- 惨不忍睹
- vô cùng thê thảm; thê thảm không nỡ nhìn
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 失恋 后 , 他 的 眼神 很 黯
- Sau khi chia tay, ánh mắt của anh ấy rất buồn rầu.
- 神情 惨淡
- thần sắc thê lương
- 他 死 得 好惨
- Ông ấy chết thảm quá.
- 惨遭 回禄
- gặp phải hoả hoạn thảm khốc.
- 惨淡经营
- công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc
- 五卅惨案
- cuộc thảm sát Ngũ Tạp (phong trào 30 tháng 5; cuộc biểu tình chống đế quốc do Đảng Cộng sản Trung quốc lãnh đạo ngày 30/5/1925)
- 生意 惨淡
- buôn bán ế ẩm
- 天色 惨淡
- trời u ám
- 秋风 惨淡
- gió thu thê thiết
- 惨淡 的 灯光
- ánh đèn âm u leo lét
- 为害 惨烈
- tai hại ghê gớm
- 惨杀 无辜
- tàn sát người vô tội
- 遭受 惨杀
- bị thảm sát
- 黝 黯 的 墙角
- góc tường đen thui.
- 我 两眼 直 愣 地 盯 着 这种 令人 伤心惨目 的 情景 整整 达 两个 小时 之 久
- Tôi thẫn thờ nhìn cảnh tượng đau buồn này trong suốt hai giờ đồng hồ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黯惨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黯惨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm惨›
黯›