黯惨 àn cǎn

Từ hán việt: 【ảm thảm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "黯惨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ảm thảm). Ý nghĩa là: Đen tối buồn thương..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 黯惨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 黯惨 khi là Động từ

Đen tối buồn thương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黯惨

  • - 惨烈 cǎnliè de 斗争 dòuzhēng

    - cuộc đấu tranh mãnh liệt

  • - 伤亡惨重 shāngwángcǎnzhòng

    - thương vong nặng nề.

  • - 我冻 wǒdòng cǎn le

    - Tôi rét cóng rồi.

  • - 惨不忍睹 cǎnbùrěndǔ

    - vô cùng thê thảm; thê thảm không nỡ nhìn

  • - 不忍卒读 bùrěnzúdú 不忍心 bùrěnxīn 读完 dúwán duō 形容 xíngróng 文章 wénzhāng 悲惨 bēicǎn 动人 dòngrén

    - không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)

  • - 失恋 shīliàn hòu de 眼神 yǎnshén hěn àn

    - Sau khi chia tay, ánh mắt của anh ấy rất buồn rầu.

  • - 神情 shénqíng 惨淡 cǎndàn

    - thần sắc thê lương

  • - 好惨 hǎocǎn

    - Ông ấy chết thảm quá.

  • - 惨遭 cǎnzāo 回禄 huílù

    - gặp phải hoả hoạn thảm khốc.

  • - 惨淡经营 cǎndànjīngyíng

    - công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc

  • - 五卅惨案 wǔsàcǎnàn

    - cuộc thảm sát Ngũ Tạp (phong trào 30 tháng 5; cuộc biểu tình chống đế quốc do Đảng Cộng sản Trung quốc lãnh đạo ngày 30/5/1925)

  • - 生意 shēngyì 惨淡 cǎndàn

    - buôn bán ế ẩm

  • - 天色 tiānsè 惨淡 cǎndàn

    - trời u ám

  • - 秋风 qiūfēng 惨淡 cǎndàn

    - gió thu thê thiết

  • - 惨淡 cǎndàn de 灯光 dēngguāng

    - ánh đèn âm u leo lét

  • - 为害 wéihài 惨烈 cǎnliè

    - tai hại ghê gớm

  • - 惨杀 cǎnshā 无辜 wúgū

    - tàn sát người vô tội

  • - 遭受 zāoshòu 惨杀 cǎnshā

    - bị thảm sát

  • - yǒu àn de 墙角 qiángjiǎo

    - góc tường đen thui.

  • - 两眼 liǎngyǎn zhí lèng dīng zhe 这种 zhèzhǒng 令人 lìngrén 伤心惨目 shāngxīncǎnmù de 情景 qíngjǐng 整整 zhěngzhěng 两个 liǎnggè 小时 xiǎoshí zhī jiǔ

    - Tôi thẫn thờ nhìn cảnh tượng đau buồn này trong suốt hai giờ đồng hồ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 黯惨

Hình ảnh minh họa cho từ 黯惨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黯惨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎn
    • Âm hán việt: Thảm
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKH (心戈大竹)
    • Bảng mã:U+60E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:âm 音 (+12 nét), hắc 黑 (+9 nét)
    • Pinyin: ān , àn
    • Âm hán việt: Ảm
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFYTA (田火卜廿日)
    • Bảng mã:U+9EEF
    • Tần suất sử dụng:Cao