Đọc nhanh: 惊醒 (kinh tỉnh). Ý nghĩa là: thức giấc; thức dậy; giật mình tỉnh giấc, làm tỉnh giấc; làm bừng tỉnh. Ví dụ : - 他晚上惊醒了。 Anh ấy tỉnh dậy vào tối qua.. - 我在半夜惊醒了。 Tôi tỉnh dậy giữa đêm.. - 早上他惊醒得很早。 Buổi sáng anh ấy thức dậy rất sớm.
Ý nghĩa của 惊醒 khi là Động từ
✪ thức giấc; thức dậy; giật mình tỉnh giấc
使突然醒来或醒悟
- 他 晚上 惊醒 了
- Anh ấy tỉnh dậy vào tối qua.
- 我 在 半夜 惊醒 了
- Tôi tỉnh dậy giữa đêm.
- 早上 他 惊醒 得 很早
- Buổi sáng anh ấy thức dậy rất sớm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ làm tỉnh giấc; làm bừng tỉnh
因受惊而醒来;因受震动而醒悟
- 事故 的 消息 惊醒 了 他
- Tin tức về tai nạn làm anh ấy bừng tỉnh.
- 她 的 哭声 惊醒 了 孩子
- Tiếng khóc của cô ấy làm đứa trẻ tỉnh giấc.
- 声音 太 大 , 惊醒 了 我
- Tiếng ồn quá lớn làm tôi tỉnh giấc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊醒
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 宇宙 的 大小 让 人 惊叹
- Kích thước của vũ trụ khiến người ta phải kinh ngạc.
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 看到 那幅 画 , 她 不禁 惊叹 起来
- Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.
- 她 的 舞蹈 惊艳 了 大家
- Màn múa của cô ấy làm mọi người kinh ngạc.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 我 在 半夜 惊醒 了
- Tôi tỉnh dậy giữa đêm.
- 半夜 我 被 噩梦 惊醒 了
- Tôi bị đánh thức bởi những cơn ác mộng vào giữa đêm.
- 他 晚上 惊醒 了
- Anh ấy tỉnh dậy vào tối qua.
- 你 这么 一叫 不要紧 , 把 大伙儿 都 惊醒 了
- anh vừa kêu lên không sao, làm ai cũng tỉnh giấc cả
- 晨曦 惊醒 了 他
- Ánh bình minh đánh thức anh ta.
- 早上 他 惊醒 得 很早
- Buổi sáng anh ấy thức dậy rất sớm.
- 突然 从梦中 惊醒
- chợt giật mình tỉnh mộng.
- 声音 太 大 , 惊醒 了 我
- Tiếng ồn quá lớn làm tôi tỉnh giấc.
- 我 生怕 惊醒 了 他 , 悄悄儿 地走了 出去
- Tôi sợ anh ấy tỉnh giấc, nhẹ nhàng đi ra ngoài.
- 她 的 哭声 惊醒 了 孩子
- Tiếng khóc của cô ấy làm đứa trẻ tỉnh giấc.
- 事故 的 消息 惊醒 了 他
- Tin tức về tai nạn làm anh ấy bừng tỉnh.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惊醒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惊醒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm惊›
醒›