Đọc nhanh: 觉醒 (giác tỉnh). Ý nghĩa là: thức tỉnh / đi đến nhận ra / thức tỉnh với sự thật / sự thật ló ra khi một cái / vảy rơi khỏi mắt / trở nên nhận biết, giác ngộ; giác tỉnh. Ví dụ : - 一觉醒来,天已经大亮。 Vừa tỉnh giấc thì trời đã sáng tỏ.. - 一觉醒来。 Ngủ một giấc dậy.
Ý nghĩa của 觉醒 khi là Động từ
✪ thức tỉnh / đi đến nhận ra / thức tỉnh với sự thật / sự thật ló ra khi một cái / vảy rơi khỏi mắt / trở nên nhận biết
- 一 觉醒 来 , 天 已经 大亮
- Vừa tỉnh giấc thì trời đã sáng tỏ.
- 一 觉醒 来
- Ngủ một giấc dậy.
✪ giác ngộ; giác tỉnh
由迷惑而明白; 有模糊而认清; 醒悟
So sánh, Phân biệt 觉醒 với từ khác
✪ 觉悟 vs 觉醒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觉醒
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 我 觉得 保罗
- Tôi không nghĩ Paul
- 我 觉得 她 也 喜欢 《 加菲猫 》
- Tôi nghĩ cô ấy cũng là một fan hâm mộ của Garfield.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 她 的 面 让 人 觉得 很 可怜
- Cô ấy yếu đuối khiến người khác thấy thương.
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 她 不住 地 叹气 , 感觉 很 失望
- Cô ấy không ngừng thở dài, cảm thấy rất thất vọng.
- 你 感觉 疼痛 吗 ?
- Bạn có cảm thấy đau không?
- 他 睡觉 最 警醒 不过
- anh ấy tỉnh ngủ không ai bằng.
- 孩子 ( 正 ) 在 睡觉 , 别 叫醒 他
- Đứa trẻ đang ngủ, đừng đánh thức nó.
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
- 我 不能 放松 , 仍然 觉得 很 清醒
- Tôi không thể thư giãn,nhưng vẫn cảm thấy tỉnh táo.
- 一 觉醒 来
- Ngủ một giấc dậy.
- 她 醒来时 还 觉得 困
- Cô ấy thức dậy và vẫn cảm thấy buồn ngủ.
- 她 的 内心 逐渐 觉醒
- Tâm hồn cô ấy dần dần thức tỉnh.
- 小 闹钟 响 了 , 四个 睡觉 的 人 从 甜睡 中 醒来
- Chiếc đồng nhỏ vang lên, bốn người từ trong giấc ngủ say tỉnh lại.
- 一 觉醒 来 , 天 已经 大亮
- Vừa tỉnh giấc thì trời đã sáng tỏ.
- 他 终于 开始 觉醒 了
- Anh ấy cuối cùng cũng bắt đầu thức tỉnh.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 觉醒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 觉醒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm觉›
醒›
tỉnh ngộ
Giác Ngộ, Tỉnh Ngộ, Sáng Mắt
Thức Giấc, Thức Dậy, Giật Mình Tỉnh Giấc
tỉnh ngộ
Giác Ngộ, Tỉnh Ngộ
Tỉnh Lại