Đọc nhanh: 情侣 (tình lữ). Ý nghĩa là: bạn tình; tình nhân; người yêu; cặp đôi. Ví dụ : - 他们是真实生活中的情侣。 Họ là một cặp đôi ngoài đời thực.. - 公园有很多情侣。 Có rất nhiều cặp đôi trong công viên.. - 这对情侣很甜蜜。 Cặp đôi này rất ngọt ngào.
Ý nghĩa của 情侣 khi là Danh từ
✪ bạn tình; tình nhân; người yêu; cặp đôi
相恋的男女或其中的一方
- 他们 是 真实 生活 中 的 情侣
- Họ là một cặp đôi ngoài đời thực.
- 公园 有 很多 情侣
- Có rất nhiều cặp đôi trong công viên.
- 这 对 情侣 很 甜蜜
- Cặp đôi này rất ngọt ngào.
- 那 对 情侣 手牵手
- Cặp đôi đó nắm tay nhau.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 情侣
✪ 情侣 + Danh từ
cái gì cặp/ đôi/ tình nhân
- 情侣 节
- Lễ tình nhân.
- 情侣装
- Đồ đôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情侣
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 斯 时 心情 特别 好
- Lúc này tâm trạng rất tốt.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 他俩 感情 不 和 , 去年 拜拜 了
- Hai người họ không hợp, năm ngoái đã chia tay rồi.
- 情侣 节
- Lễ tình nhân.
- 情侣装
- Đồ đôi.
- 我们 是 未婚 情侣
- Chúng tôi là cặp đôi chưa kết hôn.
- 公园 有 很多 情侣
- Có rất nhiều cặp đôi trong công viên.
- 那 对 情侣 手牵手
- Cặp đôi đó nắm tay nhau.
- 这 对 情侣 很 甜蜜
- Cặp đôi này rất ngọt ngào.
- 他们 是 真实 生活 中 的 情侣
- Họ là một cặp đôi ngoài đời thực.
- 情侣 们 在 七夕节 互赠 礼物
- Các cặp đôi tặng quà cho nhau vào lễ Thất Tịch.
- 情侣 同居 应不应该 平摊 房租 ?
- Cặp đôi ở chung có nên chia sẻ tiền thuê nhà?
- 情侣 戒戴 在 左手 无名指 的 原因
- Đó là nguyên nhân tại sao những đôi tình nhân đeo nhẫn vào ngón áp út của tay trái.
- 这 可以 证实 蔡成 和 李氏 梅是 情侣 关系
- Điều này có thể xác nhận được rằng Thái Thành và Lý Thị Mai đang ở trong một mối quan hệ yêu đương.
- 你 干嘛 老吐槽 人家 小 情侣 呢 ? 你 个 柠檬精
- bạn sao lại phải nói xấu cặp đôi đấy như thế? ghen ăn tức ở à?
- 每次 下班 遇到 一些 牵手 踱步 的 情侣 , 他 就 想起 他 前女友
- Mỗi lần tan làm gặp những cặp tình nhân tay trong tay dạo bước trên đường, anh ấy lại nhớ đến bạn gái cũ của mình
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 情侣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 情侣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侣›
情›