Đọc nhanh: 恋人 (luyến nhân). Ý nghĩa là: người yêu; tình nhân. Ví dụ : - 她是我的恋人。 Cô ấy là người yêu của tôi.. - 他的恋人非常温柔。 Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.. - 我们已经是恋人了。 Chúng tôi đã là người yêu.
Ý nghĩa của 恋人 khi là Danh từ
✪ người yêu; tình nhân
恋爱中男女的一方
- 她 是 我 的 恋人
- Cô ấy là người yêu của tôi.
- 他 的 恋人 非常 温柔
- Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.
- 我们 已经 是 恋人 了
- Chúng tôi đã là người yêu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恋人
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 看 别人 谈恋爱 , 我 心里 痒痒 的
- Nhìn người khác yêu nhau, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
- 恋人
- Người yêu
- 恋人 享受 爱情 之 乐 , 家人 享受 天伦之乐
- những người yêu nhau tận hưởng niềm vui của tình yêu, còn gia đình tận hưởng niềm vui của sum họp sum vầy.
- 她 是 我 的 恋人
- Cô ấy là người yêu của tôi.
- 他 的 恋人 非常 温柔
- Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.
- 哈利 和 莎莉 是 恋人
- Harry và Sally là người yêu của nhau!
- 我们 已经 是 恋人 了
- Chúng tôi đã là người yêu.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 我 从来 还 没恋过 一个 人
- Tôi trước giờ chưa từng yêu ai cả.
- 这 对 恋人 形影相随 , 令人羡慕
- Cặp đôi này như hình với bóng, thật đáng ngưỡng mộ.
- 他们 两人 好 上 了 , 变成 恋人
- Hai người họ yêu nhau, trở thành người yêu.
- 两个 人 的 恋情 已到 如胶似漆 的 程度
- tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
- 真是 想不到 南加州 的 人 对 硅胶 这么 迷恋
- Ai biết rằng miền nam California là trung tâm sản xuất silica gel?
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
- 越来越 多 的 人 理解 同性恋
- Ngày càng có nhiều người hiểu về đồng tính.
- 你 和 你 的 恋人 磨合期 过 了 吗 ?
- Bạn và người yêu đã trải qua giai đoạn thấu hiểu chưa?
- 她 和 她 幼时 的 恋人 私奔 了
- Cô ấy bỏ trốn cùng người yêu thời thơ ấu của mình.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恋人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恋人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
恋›