Đọc nhanh: 恍然若失 (hoảng nhiên nhược thất). Ý nghĩa là: (tâm trạng) như thiếu cái gì đó. Ví dụ : - 看着蘑菇慢慢变淡的身影,刘云恍然若失 Nhìn thấy bóng dáng cây nấm đang dần mờ đi, Lưu Vân đột nhiên cảm thấy mất mác.
Ý nghĩa của 恍然若失 khi là Thành ngữ
✪ (tâm trạng) như thiếu cái gì đó
- 看着 蘑菇 慢慢 变淡 的 身影 刘云 恍然若失
- Nhìn thấy bóng dáng cây nấm đang dần mờ đi, Lưu Vân đột nhiên cảm thấy mất mác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恍然若失
- 泰然自若
- bình thản ung dung
- 她 在 危难 时 总是 很 冷静 、 镇定 如常 、 泰然自若
- Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.
- 惘然若失
- ngơ ngẩn như đánh mất cái gì
- 爽然若失
- thờ thẫn như người mất hồn.
- 嗒然若丧
- tiu nghỉu như nhà có tang; mặt ủ mày ê
- 经过 失败 , 他 的 脸色 黯然
- Sau thất bại, sắc mặt của anh ấy trở nên ủ rũ.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 茫然失措
- lúng túng ngơ ngác.
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 当时 我 恍然大悟 原来 我 是 在 做梦
- Lúc đó tôi chợt vỡ lẽ hóa ra là mình nằm mơ.
- 数百万 儿童 仍然 失学
- Hàng triệu trẻ em vẫn phải nghỉ học.
- 失败 后 , 他 很 废然
- Sau khi thất bại anh ấy rất thất vọng.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 当 我 看到 电视 报道 时 一下 就 恍然大悟 了
- Khi tôi xem bản tin trên TV, tôi đột nhiên bừng tỉnh đại ngộ.
- 突然 的 财产损失 摧残 了 他 出国 的 希望
- Thiệt hại tài sản đột ngột làm tiêu tan hy vọng ra nước ngoài của anh ta
- 我 怅然若失 地 离开 了 家
- Tôi rời khỏi nhà với cảm giác thất vọng.
- 他 刚 被 逐出 师门 , 这会儿 正 怅然若失 地 在 墙边 徘徊
- Anh ta vừa bị đuổi khỏi sư môn của mình, và bây giờ anh ta đang lang thang bên trong sự mất mát.
- 看着 他 那 怅然若失 的 样子 大家 都 不知 如何是好
- Nhìn bộ dạng chán nản thất vọng của anh ta, mọi người thật không biết nên làm thế nào.
- 看着 蘑菇 慢慢 变淡 的 身影 刘云 恍然若失
- Nhìn thấy bóng dáng cây nấm đang dần mờ đi, Lưu Vân đột nhiên cảm thấy mất mác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恍然若失
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恍然若失 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm失›
恍›
然›
若›