Các biến thể (Dị thể) của 蘑
藦
𧀋
Đọc nhanh: 蘑 (Ma). Bộ Thảo 艸 (+16 nét). Tổng 19 nét but (一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一). Ý nghĩa là: “Ma cô” 蘑菰 (1) Nấm. Từ ghép với 蘑 : 鮮蘑 Nấm tươi. Chi tiết hơn...
- 鮮蘑 Nấm tươi.
- (2) Tỉ dụ cố ý dùng dằng hoặc kéo dài thời gian. “biệt ma cô, ngã mang đắc ngận” 別蘑菇, 我忙得很 đừng có dùng dằng, tôi vội lắm. § Còn viết là 摩姑, 磨咕.