Đọc nhanh: 思想工作 (tư tưởng công tá). Ý nghĩa là: công tác tư tưởng. Ví dụ : - 心理工作与政治思想工作是密不可分的兄弟。 Công tác tâm lý và công tác chính trị tư tưởng là anh em không thể tách rời.
Ý nghĩa của 思想工作 khi là Danh từ
✪ công tác tư tưởng
- 心理 工作 与 政治 思想 工作 是 密不可分 的 兄弟
- Công tác tâm lý và công tác chính trị tư tưởng là anh em không thể tách rời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思想工作
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 他 想 和 你 谈谈 工作
- Anh ấy muốn thảo luận với bạn về công việc.
- 他 想 弄 一个 好 工作
- Anh ấy muốn tìm một công việc tốt.
- 我 不想 辞去 这份 工作
- Tôi không muốn bỏ công việc này.
- 心理 工作 与 政治 思想 工作 是 密不可分 的 兄弟
- Công tác tâm lý và công tác chính trị tư tưởng là anh em không thể tách rời.
- 思想 开 了 窍 , 工作 才 做得好
- tư tưởng có thông suốt thì công việc mới làm tốt được.
- 他 工作 任务 又 想 再 拖 一天 了 , 他 早晚 也 被 淘汰
- Nhiệm vụ Công việc của anh ấy lại chậm lại một ngày rồi, anh ta sớm muộn cũng bị đuổi thôi
- 她 一直 想 出国 工作
- Cô ấy luôn muốn ra nước ngoài làm việc.
- 我 想 找 一份 工作
- Tôi muốn tìm một công việc.
- 我 不想 你 工作 这样 拼命
- Tôi không muốn bạn làm việc liều mạng vậy.
- 他 需要 反思 工作 中 的 问题
- Anh ấy cần suy nghĩ lại về vấn đề trong công việc.
- 她 想 进入 事业单位 工作
- Cô ấy muốn vào làm việc ở một cơ quan nhà nước.
- 我 想 减轻 工作 的 负担
- Tôi muốn giảm gánh nặng công việc.
- 工党 政治 思想 的 要点 是 人人平等
- Những điểm chính của tư tưởng chính trị của Đảng Lao động là tất cả mọi người đều bình đẳng.
- 跟 同志 推心置腹 地 交换意见 , 有利于 沟通思想 , 改进 工作
- Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến và cải thiện công việc.
- 我 在 用 联想 电脑 进行 工作
- Tôi đang sử dụng máy tính Lenovo để làm việc.
- 他 做 临时 工作 已 一年 多 了 想 找个 固定 的 工作
- Anh ta đã làm công việc tạm thời hơn một năm rồi, muốn tìm một công việc ổn định.
- 她 对 工作 的 感想 如何 ?
- Cảm nghĩ của cô ấy về công việc thế nào?
- 她 想 干 一份 高薪 的 工作
- Cô ấy muốn tìm kiếm một công việc lương cao.
- 他 把 心思 用 在 工作 上
- Anh ấy đặt tâm huyết vào công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 思想工作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 思想工作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
工›
思›
想›