忘恩 wàng'ēn

Từ hán việt: 【vong ân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "忘恩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vong ân). Ý nghĩa là: vong ân; quên ơn, vô ơn, bội ân. Ví dụ : - Chúng ta phải biết đền đáp công ơn và đừng là người vô ơn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 忘恩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 忘恩 khi là Động từ

vong ân; quên ơn

忘记别人对自己的恩德

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen yào 懂得 dǒngde 知恩图报 zhīēntúbào 不要 búyào zuò 忘恩负义 wàngēnfùyì de rén

    - Chúng ta phải biết đền đáp công ơn và đừng là người vô ơn.

vô ơn

有负情谊; 背弃情人

bội ân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忘恩

  • - 也许 yěxǔ 会举 huìjǔ 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè de 例子 lìzi

    - Có thể mang Kobe Bryant lên.

  • - shì 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn

    - Đó là Noel Kahn.

  • - 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn ne

    - Thậm chí không phải Noel Kahn?

  • - 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn shì A

    - Noel Kahn là A.

  • - 可是 kěshì 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn

    - Đây là Noel Kahn.

  • - jiào 肖恩 xiāoēn · 罗伯茨 luóbócí

    - Tên bạn là Sean Roberts.

  • - 伯恩 bóēn shì 瑞士 ruìshì 首都 shǒudū

    - Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.

  • - wàng le 那个 nàgè 数码 shùmǎ

    - Tôi quên mất chữ số đó.

  • - 名叫 míngjiào 罗恩 luóēn

    - Tên anh ấy là Ron.

  • - zhǎo 个人 gèrén 代替 dàitì 斯特恩 sītèēn

    - Tìm người thay thế Stern.

  • - 奶奶 nǎinai 把关 bǎguān 火给 huǒgěi wàng le

    - Bà nội quên tắt bếp rồi.

  • - 奶奶 nǎinai 忘记 wàngjì 按时 ànshí 吃药 chīyào

    - Bà ngoại quên uống thuốc đúng giờ.

  • - 奶奶 nǎinai 最近 zuìjìn 变得 biànde hěn 健忘 jiànwàng

    - Bà gần đây trở nên rất hay quên.

  • - 拜见 bàijiàn 恩师 ēnshī

    - bái kiến ân sư

  • - 感恩戴德 gǎnēndàidé

    - Mang ơn; đội ơn; biết ơn

  • - a 居然 jūrán 忘记 wàngjì le

    - Ủa, bạn thật sự quên rồi sao!

  • - āi 别忘了 biéwàngle dài 钥匙 yàoshi

    - Ê, đừng quên mang chìa khóa.

  • - 我们 wǒmen yào 懂得 dǒngde 知恩图报 zhīēntúbào 不要 búyào zuò 忘恩负义 wàngēnfùyì de rén

    - Chúng ta phải biết đền đáp công ơn và đừng là người vô ơn.

  • - de 恩情 ēnqíng 永远 yǒngyuǎn 不会 búhuì 忘记 wàngjì

    - Ân tình của anh ấy tôi sẽ không bao giờ quên.

  • - zài 就要 jiùyào 自己 zìjǐ 曾经 céngjīng 一闪而过 yīshǎnérguò de 想法 xiǎngfǎ 忘记 wàngjì de 时候 shíhou

    - Vào lúc tôi muốn quên đi cái suy nghĩ đã từng thoáng qua ấy

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 忘恩

Hình ảnh minh họa cho từ 忘恩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忘恩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng
    • Âm hán việt: Vong , , Vương
    • Nét bút:丶一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVP (卜女心)
    • Bảng mã:U+5FD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ēn
    • Âm hán việt: Ân
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WKP (田大心)
    • Bảng mã:U+6069
    • Tần suất sử dụng:Rất cao