Đọc nhanh: 律师 (luật sư). Ý nghĩa là: luật sư. Ví dụ : - 这位律师很有经验。 Luật sư này rất có kinh nghiệm.. - 她是一名成功的律师。 Cô ấy là một luật sư thành công.. - 我们需要一位优秀律师。 Chúng tôi cần một luật sư giỏi.
Ý nghĩa của 律师 khi là Danh từ
✪ luật sư
受当事人委托或法院指定,依法协助当事人进行诉讼,出庭辩护,以及处理有关法律事务的专业人员
- 这位 律师 很 有 经验
- Luật sư này rất có kinh nghiệm.
- 她 是 一名 成功 的 律师
- Cô ấy là một luật sư thành công.
- 我们 需要 一位 优秀 律师
- Chúng tôi cần một luật sư giỏi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 律师
✪ 知名,优秀,诉讼,民事 + 律师
"律师" vai trò trung tâm ngữ
- 那位 知名 律师 很受 尊敬
- Vị luật sư nổi tiếng đó được mọi người kính trọng.
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 律师
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 律师 正在 处理 这个 案件
- Luật sư đang xử lý vụ án này.
- 律师 因 利益冲突 回避 案件
- Luật sư lẩn tránh vụ án vì xung đột lợi ích.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 你 不过 是 个 给 人渣 做 娼妓 的 律师
- Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.
- 他 暗示 会 在 他 的 律师 事务所 给 我 一份 工作
- Anh ấy nói rằng sẽ có một công việc cho tôi tại công ty luật của anh ấy
- 老师 规他 守纪律
- Thầy giáo khuyên răn anh ấy giữ kỷ luật.
- 她 是 一名 成功 的 律师
- Cô ấy là một luật sư thành công.
- 她 是 专门 律师
- Cô ấy là luật sư chuyên nghiệp.
- 律师 正在 准备 诉状
- Luật sư đang chuẩn bị đơn kiện.
- 深入 保守派 的 狮巢 的 自由派 律师 还 不算 吗
- Luật sư tự do trong phủ nhận chủ nghĩa bảo thủ của sư tử này?
- 凯恩 律师 事务所 那些 人
- Công ty luật của Kane và các cộng sự.
- 老师 晓谕 我们 要 遵守纪律
- Giáo viên bảo chúng tôi phải tuân thủ kỷ luật.
- 辩护律师 提出 理由 认为 证据 不 充分
- Luật sư bào chữa đưa ra lý do cho rằng bằng chứng không đầy đủ.
- 律师 希望 法院 尽快 裁判 此案
- Luật sư hy vọng tòa án sớm đưa ra phán quyết vụ án này.
- 他 是 在 新泽西州 做 律师 的
- Anh ấy đã thực tập ở New Jersey.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 这位 律师 刚刚 开业
- Vị luật sư này vừa mới mở văn phòng luật.
- 这个 问题 我 需要 咨询 律师
- Vấn đề này tôi cần luật sư tư vấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 律师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 律师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm师›
律›