Đọc nhanh: 辩护律师 (biện hộ luật sư). Ý nghĩa là: Luật sư bào chữa. Ví dụ : - 辩护律师提出理由认为证据不充分. Luật sư bào chữa đưa ra lý do cho rằng bằng chứng không đầy đủ.
Ý nghĩa của 辩护律师 khi là Danh từ
✪ Luật sư bào chữa
- 辩护律师 提出 理由 认为 证据 不 充分
- Luật sư bào chữa đưa ra lý do cho rằng bằng chứng không đầy đủ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辩护律师
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 辩护人
- biện hộ viên; thầy cãi
- 合法 的 夫妻 受 法律 保护
- Các cặp vợ chồng hợp pháp được pháp luật bảo vệ.
- 律师 正在 处理 这个 案件
- Luật sư đang xử lý vụ án này.
- 律师 因 利益冲突 回避 案件
- Luật sư lẩn tránh vụ án vì xung đột lợi ích.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 我们 把 这 案子 辩护 成 轻罪
- Hãy khẩn cầu điều này xuống một tội nhẹ
- 你 不过 是 个 给 人渣 做 娼妓 的 律师
- Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.
- 他 暗示 会 在 他 的 律师 事务所 给 我 一份 工作
- Anh ấy nói rằng sẽ có một công việc cho tôi tại công ty luật của anh ấy
- 老师 规他 守纪律
- Thầy giáo khuyên răn anh ấy giữ kỷ luật.
- 她 是 一名 成功 的 律师
- Cô ấy là một luật sư thành công.
- 我们 要 为 真理 辩护
- chúng ta phải bảo vệ chân lý
- 律师 正在 准备 诉状
- Luật sư đang chuẩn bị đơn kiện.
- 法律 保护 每个 人 的 权利
- Pháp luật bảo vệ quyền lợi của mỗi người.
- 深入 保守派 的 狮巢 的 自由派 律师 还 不算 吗
- Luật sư tự do trong phủ nhận chủ nghĩa bảo thủ của sư tử này?
- 凯恩 律师 事务所 那些 人
- Công ty luật của Kane và các cộng sự.
- 老师 晓谕 我们 要 遵守纪律
- Giáo viên bảo chúng tôi phải tuân thủ kỷ luật.
- 受 虐待 儿童 及 配偶 的 辩护人
- Người bào chữa cho trẻ em bị lạm dụng và vợ chồng bị bạo hành.
- 辩护律师 提出 理由 认为 证据 不 充分
- Luật sư bào chữa đưa ra lý do cho rằng bằng chứng không đầy đủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辩护律师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辩护律师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm师›
律›
护›
辩›