Đọc nhanh: 专利律师 (chuyên lợi luật sư). Ý nghĩa là: Luật sư bằng sáng chế (tiếng Anh: Patent Attorney) là những người có chuyên môn về luật sở hữu trí tuệ liên quan đến việc bảo đảm và bảo vệ các quyền sở hữu của nhà phát minh..
Ý nghĩa của 专利律师 khi là Danh từ
✪ Luật sư bằng sáng chế (tiếng Anh: Patent Attorney) là những người có chuyên môn về luật sở hữu trí tuệ liên quan đến việc bảo đảm và bảo vệ các quyền sở hữu của nhà phát minh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专利律师
- 我 弟弟 在读 师范 专业
- Em trai tôi đang học chuyên ngành sư phạm.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 胜利 会师
- gặp nhau mừng thắng lợi.
- 按照 老师 的 指示 我们 顺利 地 完成 了 任务
- Theo sự hướng dẫn của thầy chúng tôi đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ
- 律师 正在 处理 这个 案件
- Luật sư đang xử lý vụ án này.
- 律师 因 利益冲突 回避 案件
- Luật sư lẩn tránh vụ án vì xung đột lợi ích.
- 你们 受理 专利 和 商标 侵权 的 案件 吗 ?
- Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 你 不过 是 个 给 人渣 做 娼妓 的 律师
- Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.
- 他 暗示 会 在 他 的 律师 事务所 给 我 一份 工作
- Anh ấy nói rằng sẽ có một công việc cho tôi tại công ty luật của anh ấy
- 专利 他 拥有 多项 专利
- Anh ấy sở hữu nhiều bản quyền sáng chế phát minh.
- 老师 规他 守纪律
- Thầy giáo khuyên răn anh ấy giữ kỷ luật.
- 她 是 一名 成功 的 律师
- Cô ấy là một luật sư thành công.
- 她 是 专门 律师
- Cô ấy là luật sư chuyên nghiệp.
- 律师 正在 准备 诉状
- Luật sư đang chuẩn bị đơn kiện.
- 法律 保障 公民权利
- Luật pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 他 是 一个 专业 的 律师
- Anh ấy là một luật sư chuyên nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专利律师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专利律师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
利›
师›
律›