Đọc nhanh: 律条 (luật điều). Ý nghĩa là: điều luật, chuẩn tắc; tiêu chuẩn. Ví dụ : - 触犯律条。 phạm luật.. - 做人的律条。 tiêu chuẩn làm người.
Ý nghĩa của 律条 khi là Danh từ
✪ điều luật
法律条文
- 触犯 律条
- phạm luật.
✪ chuẩn tắc; tiêu chuẩn
泛指准则
- 做人 的 律条
- tiêu chuẩn làm người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 律条
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 触犯 律条
- phạm luật.
- 法律 条款
- Các điều khoản luật pháp
- 做人 的 律条
- tiêu chuẩn làm người.
- 这是 一项 法律 条款
- Đây là một điều khoản pháp lý.
- 法院 制定 了 新 的 法律 条款
- Tòa án thiết lập các quy định pháp lý mới.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 律条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 律条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm律›
条›