律条 lǜtiáo

Từ hán việt: 【luật điều】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "律条" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (luật điều). Ý nghĩa là: điều luật, chuẩn tắc; tiêu chuẩn. Ví dụ : - 。 phạm luật.. - 。 tiêu chuẩn làm người.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 律条 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 律条 khi là Danh từ

điều luật

法律条文

Ví dụ:
  • - 触犯 chùfàn 律条 lǜtiáo

    - phạm luật.

chuẩn tắc; tiêu chuẩn

泛指准则

Ví dụ:
  • - 做人 zuòrén de 律条 lǜtiáo

    - tiêu chuẩn làm người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 律条

  • - 那条 nàtiáo zài 网里 wǎnglǐ 挣扎 zhēngzhá

    - Con cá vật lộn trong lưới

  • - 弟弟 dìdì ài chī 薯条 shǔtiáo

    - Em trai thích ăn khoai tây chiên.

  • - 弟弟 dìdì shì 法律硕士 fǎlǜshuòshì

    - Em trai tôi là thạc sĩ luật.

  • - 丹尼尔 dānníěr de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ

    - Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống

  • - 附带条件 fùdàitiáojiàn

    - kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện

  • - 哥哥 gēge shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù 律师 lǜshī

    - Anh trai là một luật sư giỏi.

  • - zhè tiáo 橡胶 xiàngjiāo 带子 dàizi hěn 结实 jiēshí

    - Dây cao su này rất chắc chắn.

  • - 新泽西州 xīnzéxīzhōu gēn 俄克拉何马州 ékèlāhémǎzhōu 不是 búshì 一条 yītiáo

    - New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.

  • - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • - 六条 liùtiáo

    - Sáu dòng sông.

  • - 这条 zhètiáo de 河道 hédào hěn 曲折 qūzhé

    - Dòng chảy của con sông này rất quanh co.

  • - 这条 zhètiáo bèi 称为 chēngwéi 母亲河 mǔqīnhé

    - Con sông này được gọi là "sông mẹ".

  • - 菲律宾 fēilǜbīn 有个 yǒugè 供货商 gōnghuòshāng

    - Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines

  • - zhè tiáo 项链 xiàngliàn 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.

  • - 触犯 chùfàn 律条 lǜtiáo

    - phạm luật.

  • - 法律 fǎlǜ 条款 tiáokuǎn

    - Các điều khoản luật pháp

  • - 做人 zuòrén de 律条 lǜtiáo

    - tiêu chuẩn làm người.

  • - 这是 zhèshì 一项 yīxiàng 法律 fǎlǜ 条款 tiáokuǎn

    - Đây là một điều khoản pháp lý.

  • - 法院 fǎyuàn 制定 zhìdìng le xīn de 法律 fǎlǜ 条款 tiáokuǎn

    - Tòa án thiết lập các quy định pháp lý mới.

  • - zhè 两条线 liǎngtiáoxiàn shì 平行 píngxíng de

    - Hai đường này là song song.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 律条

Hình ảnh minh họa cho từ 律条

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 律条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Luật
    • Nét bút:ノノ丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOLQ (竹人中手)
    • Bảng mã:U+5F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao