Đọc nhanh: 录取分数线 (lục thủ phân số tuyến). Ý nghĩa là: Điểm sàn (trong các kỳ thi). Ví dụ : - 他的考试成绩超过了本市录取分数线。 kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
Ý nghĩa của 录取分数线 khi là Danh từ
✪ Điểm sàn (trong các kỳ thi)
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录取分数线
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 综能 帮助 分开 经线
- Cái go giúp phân tách sợi dọc.
- 他 的 分数 是 三分
- Điểm số của anh ấy là ba điểm.
- 及格 分数 是 六 十分
- Điểm số đạt yêu cầu là 60 điểm.
- 他 得 的 分数 是 9.5 分
- anh ấy được 9,5 điểm.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 海岸线 亘 数百公里
- Đường bờ biển kéo dài hàng trăm kilômét.
- 分界线
- đường ranh giới
- 记录 别 遗漏 关键 数据
- Ghi chép đừng bỏ sót dữ liệu quan trọng.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 分文不取
- không lấy một xu
- 择优录取
- chọn tuyển những người ưu tú
- 分数 让 她 感到 灰心
- Điểm số khiến cô ấy thấy nản chí.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 分数 四 则
- phép tính phân số.
- 分数 的 尾数 位 重要
- Số lẻ của phân số rất quan trọng.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 录取分数线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 录取分数线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
取›
录›
数›
线›