Đọc nhanh: 录取线 (lục thủ tuyến). Ý nghĩa là: điểm đậu tối thiểu để nhập học.
Ý nghĩa của 录取线 khi là Danh từ
✪ điểm đậu tối thiểu để nhập học
minimum passing score for admission
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录取线
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 优先 录取
- ưu tiên tuyển chọn
- 择优录取
- chọn tuyển những người ưu tú
- 布朗 大学 录取 我 了
- Tôi đã vào Brown.
- 录取 通知书
- Giấy gọi nhập học
- 他 被 大学 录取 了
- Anh ta đã được đại học nhận vào học.
- 录取名单 还 没有 揭晓
- Danh sách tuyển chọn vẫn chưa được công bố.
- 贝琦 被 俄勒冈州 大学 录取 了
- Becky đã vào Đại học Oregon.
- 他 被 录取 到 医学院
- Anh ấy đã được nhận vào trường y.
- 她 被 公司 录取 为 经理
- Cô ấy đã được nhận vào làm quản lý.
- 他 被 这 所 大学 录取 了
- Anh ấy đã trúng tuyển đại học này.
- 我 的 录取 通知 说 , 我 被 一家 知名 公司 录用 了
- Thông báo về việc tuyển dụng của tôi cho biết tôi đã được một công ty nổi tiếng tuyển dụng.
- 录取 新生 四十名
- Bốn mươi học sinh được trúng tuyển.
- 大学 正在 录取 新生
- Đại học đang tuyển sinh sinh viên mới.
- 姐姐 自学成才 , 被 大学 破格录取 为 研究生
- Chị gái tôi tự học thành tài, được trường đại học đặc cách tuyển với vai trò nghiên cứu sinh
- 录取 通知书 已经 寄出
- Giấy báo trúng tuyển đã được gửi đi.
- 我 在 等待 录取 通知书
- Tôi đang chờ giấy báo trúng tuyển.
- 公司 录取 了 10 名新 员工
- Công ty đã tuyển dụng 10 nhân viên mới.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 录取线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 录取线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm取›
录›
线›