Đọc nhanh: 庶几乎 (thứ kỉ hồ). Ý nghĩa là: để mà; ngõ hầu. Ví dụ : - 必须有一笔帐,以便检查,庶几乎两不含糊。 cần phải có một quyển sổ cho tiện kiểm tra để mà hai bên rõ ràng.
Ý nghĩa của 庶几乎 khi là Phó từ
✪ để mà; ngõ hầu
连词,表示在上述情况之下才能避免某种后果或实现某种希望也说庶几或庶乎
- 必须 有 一笔 帐 , 以便 检查 , 庶 几乎 两 不含糊
- cần phải có một quyển sổ cho tiện kiểm tra để mà hai bên rõ ràng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庶几乎
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 他 几乎 喘 不过 气来
- Anh ấy gần như không kịp thở rồi.
- 几乎 一字不差
- Gần như từng chữ.
- 这个 山村 , 旧日 的 痕迹 几乎 完全 消失 了
- cái xóm núi này, cảnh tượng ngày xưa gần như hoàn toàn biến mất.
- 风暴 带有 强风 或 狂风 但 很少 或 几乎 无雨 的 一种 风暴
- Một loại cơn bão có gió mạnh hoặc gió mạnh nhưng ít mưa hoặc gần như không mưa.
- 车子 几乎 撞 到 行人
- Xe suýt thì đâm vào người đi bộ.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 她 现在 几乎 是 植物 人 状态
- Điều đó đã khiến cô ấy ở trong tình trạng gần như thực vật.
- 洪水 几乎 涨 到 屋顶
- Nước dâng cao gần tới mái nhà.
- 汽车 在 水中 几乎 被 淹没 了
- Chiếc xe gần như bị nhấn chìm trong nước.
- 他们 几乎 同时 到达
- Họ gần như đến cùng một lúc.
- 昆虫 几乎 都 有 触角
- Hầu hết côn trùng đều có sừng.
- 几乎 准备 好 取出 钩子 了
- Gần như đã sẵn sàng để giải nén hook.
- 那 笨 女人 几乎 把 我 女儿 送 去 巴塞隆纳
- Con chó ngu ngốc đó gần như đã gửi con gái tôi đến Barcelona.
- 这场 足球比赛 几乎 疯魔 了 所有 的 球迷
- trận đấu bòng này hầu như lôi cuốn tất cả những người mê bóng đá.
- 这 几乎 是 个 奇迹
- Điều này gần như là một phép màu.
- 敌军 几乎 被 全部 夷歼
- Quân địch gần như bị tiêu diệt toàn bộ.
- 几乎 所有 鸟类 都 吃 , 但 雉鸡 , 野鸽 , 野鸭 , 天鹅 等 更是 深受其害
- Hầu như tất cả các loài chim đều ăn thịt nó, nhưng gà lôi, chim bồ câu hoang dã, vịt trời, thiên nga, ... thậm chí còn dễ bị tổn thương hơn.
- 必须 有 一笔 帐 , 以便 检查 , 庶 几乎 两 不含糊
- cần phải có một quyển sổ cho tiện kiểm tra để mà hai bên rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 庶几乎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庶几乎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乎›
几›
庶›