Đọc nhanh: 几乎不 (kỉ hồ bất). Ý nghĩa là: ít; ít ỏi; nhỏ.
Ý nghĩa của 几乎不 khi là Danh từ
✪ ít; ít ỏi; nhỏ
只到很小或有限的范围或程度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几乎不
- 他 几乎 喘 不过 气来
- Anh ấy gần như không kịp thở rồi.
- 几乎 一字不差
- Gần như từng chữ.
- 几个 人 整天 勾勾搭搭 的 , 不知 要 干什么
- mấy người này tối ngày cứ cấu kết với nhau không biết làm chuyện gì.
- 几年 没 见 , 你 还是 原样 , 一点 不见 老
- mấy năm không gặp, anh vẫn như xưa, không thấy già đi chút nào.
- 抓挠 几下 就 不痒 了
- gãi mấy cái là hết ngứa.
- 连下 了 几镐 , 那 块 冻土 还 纹丝不动
- giáng liền mấy nhát cuốc, mà mảnh đất đông lạnh ấy vẫn không chút sứt mẻ.
- 在 我 听 来 、 上海 话 和 北京 话 几乎 完全 不同
- Đối với tôi, cuộc sống ở Thượng Hải và cuộc sống ở Bắc Kinh gần như hoàn toàn không giống nhau.
- 几乎 不到 一分钟 , 就 将 巨大 的 树干 变成 建材
- Gần chưa đầy một phút, thân cây khổng lồ được biến thành vật liệu xây dựng.
- 玛丽 几乎 舍不得 离开 他
- Mary dường như không nỡ rời xa anh ấy.
- 请 把 窗子 弄 干净 , 我 几乎 看不到 外面
- Vui lòng làm sạch cửa sổ, tôi gần như không thể nhìn ra ngoài.
- 必须 有 一笔 帐 , 以便 检查 , 庶 几乎 两 不含糊
- cần phải có một quyển sổ cho tiện kiểm tra để mà hai bên rõ ràng.
- 我 几乎 认不出 她 了
- Tôi gần như không nhận ra cô ấy.
- 她 这 一 改装 , 几乎 让 人 认不出来 了
- chị ấy cải trang lần này, hầu như mọi người không nhận ra.
- 网上 图书馆 的 图书 种类 非常 丰富 , 几乎 无所不包
- Thư viện trực tuyến có rất nhiều loại sách vô cùng phong phú, dường như có tất cả.
- 几乎 都 看不见 那些 鸟 了
- Hầu như không nhìn thấy những chú chim nữa.
- 换句话说 这 几乎 是 个 荤腥 不 沾 、 油盐 不进 的 人
- Nói cách khác, đây dường như không thấm vào đâu cả, đúng là nước đổ đầu vịt.
- 在 年终 联欢会 季节 , 晚上 是 几乎 不 可能 叫 到 计程车 的
- Trong mùa tiệc cuối năm, buổi tối gần như không thể gọi được taxi.
- 她 一直 滔滔不绝 , 几乎 没 停下来 喘 口气
- Cô ấy cứ thao thao bất tuyệt, gần như không dừng lại để thở.
- 这 几间 屋子 又 宽绰 又 豁亮 , 确乎 不 坏
- mấy gian nhà này vừa rộng rãi vừa sáng sủa, thật chẳng xoàng.
- 所有 的 家畜 都 赶到 厩 里 , 因此 我们 几乎 不会 蒙受损失
- Tất cả gia súc đều được đưa vào chuồng, vì thế chúng tôi gần như không gánh chịu thiệt hại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 几乎不
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 几乎不 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
乎›
几›