Hán tự: 座
Đọc nhanh: 座 (tọa). Ý nghĩa là: chỗ; chỗ ngồi, cái giá; cái đế; cái nền; cái đệm, chòm sao. Ví dụ : - 那个座位有人坐了。 Chỗ đó có người ngồi rồi.. - 我来帮他找个座儿。 Để tớ tìm chỗ ngồi cho anh ấy.. - 花瓶有个漂亮的座儿。 Lọ hoa có một cái giá đỡ đẹp.
Ý nghĩa của 座 khi là Danh từ
✪ chỗ; chỗ ngồi
供人坐的位子
- 那个 座位 有人 坐 了
- Chỗ đó có người ngồi rồi.
- 我来 帮 他 找个 座儿
- Để tớ tìm chỗ ngồi cho anh ấy.
✪ cái giá; cái đế; cái nền; cái đệm
器物的基础部分或托底的东西
- 花瓶 有个 漂亮 的 座儿
- Lọ hoa có một cái giá đỡ đẹp.
- 花盆 座 放在 阳台 上
- Giá hoa được đặt trên ban công.
✪ chòm sao
星座
- 那个 星座 代表 勇敢
- Chòm sao đó đại diện cho sự dũng cảm.
- 他 对 星座 很 着迷
- Anh ấy rất mê các chòm sao.
✪ quan lớn (thời xưa gọi quan cao cấp)
敬辞,旧时称高级长官
- 那位 军座 很 威严
- Vị quân chủ đó rất uy nghiêm.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
Ý nghĩa của 座 khi là Lượng từ
✪ tòa; ngọn; hòn; ngôi; nóc; đập; cây
多用于较大或固定的物体
- 河上 有 一座 小桥
- Trên hồ có một cây cầu nhỏ.
- 我们 参观 了 那座 塔
- Chúng tôi đã tham quan tòa tháp đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 我们 爬 上 了 那座 陀
- Chúng tôi leo lên quả đồi đó.
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 对号入座
- dò số chỗ ngồi.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 以 次 入座
- theo thứ tự ngồi vào chỗ
- 次第 入座
- lần lượt vào chỗ ngồi.
- 这座 山 低矮
- Ngọn núi này thấp.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 举座 哗然
- cử toạ ồ lên
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 我们 迷恋 这座 城市
- Chúng tôi say mê thành phố này.
- 插座 在 桌子 下面
- Ổ cắm ở dưới bàn.
- 织女星 位于 天琴座
- Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm座›