Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
幺
yāo
Yêu
Bộ
Nhỏ nhắn
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 幺 (Yêu)
㡭
jì
Chuẩn
幺
Yāo
Yêu
幻
Huàn
Huyễn, ảo
幼
Yào|Yòu
Yếu, ấu
幽
Yōu
U
幾
Jī|Jǐ|Qǐ
Cơ, Khởi, Ki, Ky, Kí, Ký, Kỉ, Kỳ, Kỷ