Đọc nhanh: 幽默感 (u mặc cảm). Ý nghĩa là: khiếu hài hước. Ví dụ : - 很有幽默感 Khả năng hài hước đáng kinh ngạc.
Ý nghĩa của 幽默感 khi là Danh từ
✪ khiếu hài hước
sense of humor
- 很 有 幽默感
- Khả năng hài hước đáng kinh ngạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽默感
- 我 有 一个 幽默 的 哥哥
- Tôi có một người anh trai hài hước.
- 敖 老板 很 幽默
- Ông chủ Ngao rất vui tính.
- 幽默画
- Tranh hài.
- 言词 幽默
- Lời lẽ hài hước.
- 来 点 新教徒 式 幽默
- Chỉ là một chút hài hước phản đối.
- 这 本书 的 特色 是 幽默
- Đặc trưng của cuốn sách này là hài hước.
- 老师 挺 幽默
- Thầy giáo khá hài hước.
- 她 被 他 的 幽默 深深 吸引
- Cô ấy bị thu hút bởi sự hài hước của anh ấy.
- 她 不光 聪明 , 也 很 有 幽默感
- Cô ấy không chỉ thông minh mà còn rất có khiếu hài hước.
- 感谢 你 这些 年 默默 的 付出
- Cảm ơn em đã âm thầm chịu đựng những năm nay.
- 他 很 有 幽默
- Anh ấy rất có khiếu hài hước.
- 很 有 幽默感
- Khả năng hài hước đáng kinh ngạc.
- 那 笑话 真 幽默
- Trò đùa đó thật hài hước.
- 他 表现 出 一种 与生俱来 的 魅力 和 幽默感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ bẩm sinh và khiếu hài hước bẩm sinh.
- 男人 喜欢 和 女人 打情骂俏 , 说 那 是 自己 的 幽默 风趣 , 为的是 活跃 气氛
- Đàn ông thích tán tỉnh phụ nữ, nói rằng đó là sự hài hước của riêng họ, để làm sôi động bầu không khí
- 展现出 独特 的 幽默
- Thể hiện sự hài hước độc đáo.
- 李教授 说话 非常 幽默
- Giáo sư Lý nói chuyện rất hài hước.
- 姑娘 又 活泼 又富 幽默感 未婚夫 家人 十分 喜欢 她
- Cô gái này vừa sống động vừa hài hước, gia đình hôn phu của cô ấy rất thích cô ấy.
- 他 是 个 很 幽默 的 人
- Anh ấy là người hài hước
- 有时候 他 还 给我发 一些 幽默 短信 呢
- Có nhiều lúc anh ấy còn gửi tớ mấy cái tin nhắn hài hước cơ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 幽默感
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幽默感 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幽›
感›
默›