Đọc nhanh: 干鸟 (can điểu). Ý nghĩa là: Tiếng chửi mắng; tỏ ý tức giận. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Can điểu ma! Yêm vãng thường hiếu tửu hiếu nhục; mỗi nhật bất li khẩu 干鳥麼! 俺往常好酒好肉; 每日不離口 (Đệ tứ hồi) Mẹ kiếp! Trước kia mình ưa rượu ưa thịt; bữa nào cũng đánh chén bí tỉ (mỗi ngày rượu thịt không rời cửa miệng)..
Ý nghĩa của 干鸟 khi là Danh từ
✪ Tiếng chửi mắng; tỏ ý tức giận. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Can điểu ma! Yêm vãng thường hiếu tửu hiếu nhục; mỗi nhật bất li khẩu 干鳥麼! 俺往常好酒好肉; 每日不離口 (Đệ tứ hồi) Mẹ kiếp! Trước kia mình ưa rượu ưa thịt; bữa nào cũng đánh chén bí tỉ (mỗi ngày rượu thịt không rời cửa miệng).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干鸟
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 翩翩飞 鸟
- nhanh như chim bay.
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 干 你 屁事 啊 !
- Liên quan gì đến bạn!
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 诶 , 在 干嘛 呀 ?
- Ê, đang làm đấy?
- 你 干什么 不早 说 呀
- tại sao anh không nói sớm?
- 你 说话 别 这么 干 呀
- Em đừng nói chuyện thẳng thừng như vậy.
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
- 她 干脆 地 辞去 了 工作
- Cô ấy đã dứt khoát từ chức.
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 小鸟 快快乐乐 地 唱歌
- Chim nhỏ vui vẻ hót ca.
- 你 能 帮 这个 鸟屋 挂 起来 吗
- Bạn có muốn treo cái chuồng chim này cho tôi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 干鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 干鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm干›
鸟›