Đọc nhanh: 帕特丽夏 (phách đặc lệ hạ). Ý nghĩa là: Patricia. Ví dụ : - 帕特丽夏和你在一起吗 Có phải Patricia trong đó với bạn không?. - 帕特丽夏和米莱娜在哪 Patricia và Milena đâu?. - 帕特丽夏注册过许多约会网站 Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
Ý nghĩa của 帕特丽夏 khi là Danh từ
✪ Patricia
- 帕特 丽夏 和 你 在 一起 吗
- Có phải Patricia trong đó với bạn không?
- 帕特 丽夏 和 米莱 娜 在 哪
- Patricia và Milena đâu?
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕特丽夏
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 戴维 和玛丽 · 玛格丽特
- David và Mary Margaret
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 夏天 苍蝇 特别 多
- Mùa hè có rất nhiều ruồi.
- 是 玛丽 · 波特
- Đó là Mary Porter.
- 河边 的 桃花 特别 美丽
- Hoa đào bên bờ sông rất đẹp.
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 海边 的 风光 特别 美丽
- Phong cảnh bên biển rất đẹp.
- 夜晚 的 天 特别 美丽
- Bầu trời vào ban đêm rất đẹp.
- 秋天 的 森林 特别 美丽
- Rừng vào mùa thu rất đẹp.
- 夏天 冰镇 饮料 卖得 特别 好
- Đồ uống lạnh bán rất chạy vào mùa hè.
- 帕特里克 正相反
- Patrick thì ngược lại.
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
- 我 喝醉 了 把 我 女儿 的 帕萨特 撞烂 了
- Tôi say rượu và làm rơi chiếc Passat của con gái tôi.
- 来访者 通行证 茱丽叶 · 夏普
- Thẻ khách Juliet Sharp
- 帕特 丽夏 和 米莱 娜 在 哪
- Patricia và Milena đâu?
- 帕特 丽夏 和 你 在 一起 吗
- Có phải Patricia trong đó với bạn không?
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帕特丽夏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帕特丽夏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丽›
夏›
帕›
特›