Đọc nhanh: 帝王企鹅 (đế vương xí nga). Ý nghĩa là: chim cánh cụt hoàng đế.
Ý nghĩa của 帝王企鹅 khi là Danh từ
✪ chim cánh cụt hoàng đế
emperor penguin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帝王企鹅
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 王奶奶 , 你 去 哪儿 啊 ?
- Bà Vương, bà đi đâu thế?
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 王公公 奉 皇帝 之命 传旨
- Vương công công nhận lệnh truyền chỉ dụ của hoàng đế.
- 他 企图 废黜 国王
- Anh ta ý đồ phế truất Vua.
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 帝王行 禅让 之 举
- Hoàng đế thực hiện hành động truyền ngôi.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 宸 章 ( 帝王 写 的 文章 )
- thần chương (văn chương của vua).
- 海豹 、 海龟 、 企鹅 均 有 鳍 状肢
- Hải cẩu, rùa biển và chim cánh cụt đều có chiếc vây.
- 驻跸 ( 帝王 出行 时 沿途 停留 暂住 )
- dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)
- 企鹅 生活 在 南极
- Chim cánh cụt sinh sống ở Nam Cực.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帝王企鹅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帝王企鹅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm企›
帝›
王›
鹅›