Đọc nhanh: 师大 (sư đại). Ý nghĩa là: viết tắt cho 師範大學 | 师范大学 , đại học bình thường, Trường cao đẳng đào tạo giáo viên. Ví dụ : - 王老师大声喊道:“小明,把你的家长给我叫来!” Cô giáo Vương hét to: "Tiểu Minh, gọi phụ huynh đến gặp tôi!"
✪ viết tắt cho 師範大學 | 师范大学 , đại học bình thường
abbr. for 師範大學|师范大学 [shī fàn dà xué], normal university
- 王老师 大声 喊道 : 小 明 , 把 你 的 家长 给 我 叫 来 !
- Cô giáo Vương hét to: "Tiểu Minh, gọi phụ huynh đến gặp tôi!"
✪ Trường cao đẳng đào tạo giáo viên
teacher-training college
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 师大
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 徒弟 能 青出于蓝 , 正是 老师 最大 的 安慰
- Trò giỏi hơn thầy chính là sự an ủi lớn nhất đối với người thầy.
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 艺术大师
- bậc thầy về nghệ thuật.
- 誓师大会
- lễ tuyên thệ trước khi xuất quân.
- 春风 是 个 化妆师 , 把 大地 打扮 得 十分 美丽 , 更加 妖娆
- Gió xuân là một stylist, trang điểm cho trái đất trở nên vô cùng xinh đẹp, và càng thêm mê hoặc.
- 我 打算 报考 师范大学 , 将来 当 一名 教师
- Tớ dự định đăng ký trường Đại học sư phạm, sau này sẽ làm cô giáo
- 老师 像 一棵 大树 , 为 我们 遮风挡雨
- Người thầy như cây đại thụ, che mưa che nắng cho chúng em.
- 当时 有关 新 市政 大厅 的 计画 还 仅仅 是 那 建筑师 酝酿 中 的 意念
- Khi đó, kế hoạch về tòa thị chính mới chỉ còn là ý tưởng đang được kiến trúc sư nảy sinh.
- 大家 都 佩服 老师
- Mọi người đều ngưỡng mộ giáo viên.
- 体育老师 要求 大家 快速 跑步
- Giáo viên thể dục yêu cầu mọi người chạy nhanh.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 国际象棋 特级 大师
- siêu sao cờ tướng quốc tế.
- 李小龙 是 一位 功夫 大师
- Lý Tiểu Long là bậc thầy kung fu.
- 老师 归纳 了 大家 的 意见
- Thầy giáo đã tổng hợp ý kiến của mọi người.
- 王老师 在 大学 工作
- Thầy giáo Vương dạy học ở trường đại học.
- 大 先生 是 我们 的 老师
- Ông Đại là giáo viên của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 师大
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 师大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
师›