Đọc nhanh: 居易 (cư dị). Ý nghĩa là: Bình an; bình dị. ◇Lễ Kí 禮記: Quân tử cư dị dĩ sĩ mệnh; tiểu nhân hành hiểm dĩ kiêu hạnh 君子居易以俟命; 小人行險以徼幸 (Trung Dung 中庸) Bậc quân tử bình an thuận theo mệnh trời; kẻ tiểu nhân mạo hiểm làm liều trái đạo để cầu may. Cư xử trong hoàn cảnh bình thường..
Ý nghĩa của 居易 khi là Danh từ
✪ Bình an; bình dị. ◇Lễ Kí 禮記: Quân tử cư dị dĩ sĩ mệnh; tiểu nhân hành hiểm dĩ kiêu hạnh 君子居易以俟命; 小人行險以徼幸 (Trung Dung 中庸) Bậc quân tử bình an thuận theo mệnh trời; kẻ tiểu nhân mạo hiểm làm liều trái đạo để cầu may. Cư xử trong hoàn cảnh bình thường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居易
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 旅居 巴黎
- trú ở Pa-ri.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 鲁迅故居
- nhà cũ của Lỗ Tấn
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 寄居 青岛
- sống nhờ ở Thanh Đảo.
- 穴居野处
- ăn lông ở lỗ
- 他们 过 着 穴居野处 的 生活
- Họ sống cuộc sống ăn lông ở lỗ.
- 他们 以物 易物 交易
- Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.
- 此恨绵绵 无 绝期 ( 白居易 : 长恨歌 )
- mối hận tình duyên này dài vô tận.
- 唐朝 有 很多 大 诗人 , 如 李白 、 杜甫 、 白居易 等
- thời Đường có nhiều nhà thơ lớn như Lí Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị...
- 在 天愿作 比翼鸟 , 在 地愿 为 连理枝 。 ( 白居易 诗 · 长恨歌 )
- "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 居易
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 居易 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm居›
易›