Đọc nhanh: 国家经济贸易委员会 (quốc gia kinh tế mậu dị uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Kinh tế và Thương mại Nhà nước (SETC).
Ý nghĩa của 国家经济贸易委员会 khi là Danh từ
✪ Ủy ban Kinh tế và Thương mại Nhà nước (SETC)
State Economic and Trade Commission (SETC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家经济贸易委员会
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 非洲 国家 经济 发展
- Các quốc gia châu Phi phát triển kinh tế.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 他们 的 国家 经济 停滞不前
- Nền kinh tế đất nước của họ đang trì trệ.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 我们 要 为 国家 的 经济 建设 添砖加瓦
- chúng ta nên góp một phần công sức xây dựng nền kinh tế đất nước.
- 制裁 国家 影响 经济
- Trừng phạt quốc gia ảnh hưởng đến kinh tế.
- 贸易 增长 带动 经济
- Tăng trưởng thương mại thúc đẩy kinh tế.
- 这个 委员会 已经 解散
- Ủy ban này đã giải tán.
- 他们 是 贸易 协会 的 会员
- Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.
- 贫穷落后 的 旧 中国 已经 变成 了 初步 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- Đất nước Trung Hoa cũ nghèo nàn lạc hậu đã trở thành nước xã hội chủ nghĩa bước đầu phồn vinh.
- 畜牧 主义 以 喂养 或 放牧 家畜 为 基础 的 社会 和 经济 系统
- Chế độ chăn nuôi dựa trên việc nuôi hoặc chăn thả gia súc là một hệ thống xã hội và kinh tế.
- 美国 幅员辽阔 , 经济 发达
- Mỹ có lãnh thổ rộng lớn, kinh tế phát triển.
- 国家 之间 的 合作 对 全球 经济 的 发展 是 一种 促进
- Hợp tác giữa các quốc gia là sự thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu
- 国家 实现 了 经济 发展
- Quốc gia đã đạt được phát triển kinh tế.
- 国家 正在 积极 发展 经济
- Quốc gia đang tích cực phát triển kinh tế.
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
- 这个 国家 的 经济 正在 起飞
- Kinh tế của đất nước này đang phát triển nhanh chóng.
- 议会 商讨 了 两国 的 经济 合作 问题
- hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước.
- 国家 的 经济 正在 增长
- Kinh tế của quốc gia đang phát triển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国家经济贸易委员会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国家经济贸易委员会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
员›
国›
委›
家›
易›
济›
经›
贸›