Đọc nhanh: 对外支付差额 (đối ngoại chi phó sai ngạch). Ý nghĩa là: Mức thiếu hụt trong thanh toán đối ngoại.
Ý nghĩa của 对外支付差额 khi là Danh từ
✪ Mức thiếu hụt trong thanh toán đối ngoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对外支付差额
- 请 扫码 支付 费用
- Vui lòng quét mã để thanh toán.
- 雇主 需要 支付 员工 的 工资
- Chủ lao động cần trả lương cho nhân viên.
- 两口儿 最近 好像 有些 不 对付
- Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.
- 统治权 一国 对于 他国 之 支配 权力
- Quyền thống trị của một quốc gia đối với quyền thống trị của một quốc gia khác.
- 商场 支持 刷卡 支付
- Trung tâm thương mại hỗ trợ quẹt thẻ thanh toán.
- 外观 华丽 的 对称 浴缸 适合 于 任何 现代 的 摆设
- Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.
- 进贡 的 义务 支付 贡金 或 缴纳 贡税 的 义务
- Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.
- 她 对 自己 的 外貌 感到 自卑
- Cô ấy cảm thấy tự ti về ngoại hình của mình.
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 结算 银行 间 支票 、 汇票 和 钞票 之间 的 交换 和 相应 差额 的 结算
- Tiến hành thanh toán trao đổi giữa các ngân hàng trong việc thanh toán sổ tiền gửi, sổ nợ và tiền mặt tương ứng.
- 请 确认 支付 的 金额
- Vui lòng xác nhận số tiền đã thanh toán.
- 支付 的 保费 金额 大致相同
- Số tiền bảo hiểm được trả gần như giống nhau.
- 我 的 余额 不 足够 支付
- Số dư của tôi không đủ để thanh toán.
- 收入 与 支出 出现 了 差额
- Có sự chênh lệch giữa thu nhập và chi tiêu.
- 你 得 支付 总共 100 万 人民币 , 金额 含 汇费
- Số tiền bạn phải thanh toán là 100 vạn nhân dân tệ, đã bao gồm phí chuyển tiền.
- 你 需要 支付 额外 的 费用
- Bạn cần phải thanh toán thêm chi phí.
- 她 不会 支付 任何 额外 费用
- Cô ấy không đồng ý trả thêm bất kỳ khoản nào.
- 这 支笔 虽然 不太好 , 对付 也 能 用
- Cây viết này mặc dù không tốt nhưng cũng có thể dùng tạm.
- 其中 一个 担忧 是 额外开支 可能 会 影响 财政赤字
- Một trong những lo ngại là chi tiêu bổ sung có thể ảnh hưởng đến thâm hụt tài chính.
- 对 销售额 的 仔细分析 显示 出 明显 的 地区 差别
- Phân tích kỹ lưỡng về doanh số bán hàng cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对外支付差额
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对外支付差额 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm付›
外›
对›
差›
支›
额›