Đọc nhanh: 国家军品贸易管理委员会 (quốc gia quân phẩm mậu dị quản lí uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Quản lý Nhà nước về Thương mại Sản phẩm Quân sự (SACMPT).
Ý nghĩa của 国家军品贸易管理委员会 khi là Danh từ
✪ Ủy ban Quản lý Nhà nước về Thương mại Sản phẩm Quân sự (SACMPT)
State Administration Committee on Military Products Trade (SACMPT)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家军品贸易管理委员会
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 国家 要 合理安排 积累
- Nhà nước cần sắp xếp hợp lí vốn tích lũy.
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 人家 说了半天 , 他 也 没有 理会
- người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý.
- 我会 是 个 完美 的 紧急 管理 人
- Tôi sẽ là người giám sát hoàn hảo.
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 国家 库 管理 严格
- Kho bạc nhà nước quản lý nghiêm ngặt.
- 大家 都 说 食堂 管理员 是 群众 的 好 管家
- mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
- 他们 是 贸易 协会 的 会员
- Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.
- 即便 是 在 管理 最好 的 家庭 , 事故 有时 也 会 发生 的
- Ngay cả trong những gia đình quản lý tốt nhất, tai nạn cũng có thể xảy ra đôi khi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国家军品贸易管理委员会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国家军品贸易管理委员会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
军›
员›
品›
国›
委›
家›
易›
理›
管›
贸›