对外委员会 duìwài wěiyuánhuì

Từ hán việt: 【đối ngoại uy viên hội】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "对外委员会" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đối ngoại uy viên hội). Ý nghĩa là: Ban Ðối ngoại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 对外委员会 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 对外委员会 khi là Danh từ

Ban Ðối ngoại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对外委员会

  • - 环境保护 huánjìngbǎohù 委员会 wěiyuánhuì

    - uỷ ban bảo vệ môi trường.

  • - 体育运动 tǐyùyùndòng 委员会 wěiyuánhuì

    - ban thể dục thể thao

  • - 治丧 zhìsāng 委员会 wěiyuánhuì

    - ban tổ chức tang lễ

  • - 双方 shuāngfāng yīng 派对 pàiduì děng 人员 rényuán 进行 jìnxíng 会谈 huìtán

    - hai bên nên cử những người có cùng địa vị tiến hành đàm phán.

  • - 伙食 huǒshí 委员会 wěiyuánhuì

    - ban ăn uống

  • - 大会 dàhuì 听取 tīngqǔ le 常务委员会 chángwùwěiyuánhuì de 工作 gōngzuò 报告 bàogào

    - đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.

  • - 侨务 qiáowù 委员会 wěiyuánhuì

    - uỷ ban kiều vụ.

  • - 校务 xiàowù 委员会 wěiyuánhuì

    - ban giám hiệu; ban giám đốc

  • - 当选 dāngxuǎn wèi 本届 běnjiè 班委会 bānwěihuì 委员 wěiyuán

    - Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.

  • - 村民 cūnmín 委员会 wěiyuánhuì

    - Uỷ ban thôn

  • - 筹备 chóubèi 委员会 wěiyuánhuì

    - Uỷ viên ban trù bị.

  • - 招生 zhāoshēng 委员会 wěiyuánhuì

    - ban tuyển sinh

  • - yǒu 朋友 péngyou shì 选举 xuǎnjǔ 委员会 wěiyuánhuì de

    - Tôi có một người bạn trong ủy ban bầu cử.

  • - 附近 fùjìn de 居民 jūmín men 一致 yízhì 赞成 zànchéng 市政 shìzhèng 委员会 wěiyuánhuì 关于 guānyú 关闭 guānbì 这座 zhèzuò xiǎo 印染厂 yìnrǎnchǎng de 决定 juédìng

    - Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.

  • - 改选 gǎixuǎn 工会 gōnghuì 委员 wěiyuán

    - bầu lại uỷ viên công đoàn.

  • - shì 工会 gōnghuì 委员 wěiyuán 之一 zhīyī

    - Anh ấy là một trong các ủy viên công đoàn.

  • - 委员会 wěiyuánhuì 每年 měinián 改选 gǎixuǎn 一次 yīcì

    - ban chấp hành mỗi năm được bầu lại một lần.

  • - 这个 zhègè 委员会 wěiyuánhuì 已经 yǐjīng 解散 jiěsàn

    - Ủy ban này đã giải tán.

  • - ràng 财政 cáizhèng 小组 xiǎozǔ 委员会 wěiyuánhuì 工作 gōngzuò

    - Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.

  • - 圣公会 shènggōnghuì 教区 jiàoqū 委员 wěiyuán 圣公会 shènggōnghuì 教区 jiàoqū 委员会 wěiyuánhuì zhōng 推选 tuīxuǎn de 两位 liǎngwèi 主要 zhǔyào 执事 zhíshì 之一 zhīyī

    - Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 对外委员会

Hình ảnh minh họa cho từ 对外委员会

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对外委员会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi
    • Âm hán việt: Uy , Uỷ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDV (竹木女)
    • Bảng mã:U+59D4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao