Đọc nhanh: 察言观色 (sát ngôn quan sắc). Ý nghĩa là: sát ngôn quan sắc; tùy mặt gửi lời; thăm dò ý tứ qua lời nói và sắc mặt; đoán ý qua lời nói và sắc mặt, nhìn mặt đoán ý; tuỳ mặt gửi lời. Ví dụ : - 他善于察言观色,一眼就看出这个年轻人有心事。 Anh ấy rất tính tế, chỉ cần nhìn là đã biết người thanh niên có tâm sự.
Ý nghĩa của 察言观色 khi là Thành ngữ
✪ sát ngôn quan sắc; tùy mặt gửi lời; thăm dò ý tứ qua lời nói và sắc mặt; đoán ý qua lời nói và sắc mặt
观察言语脸色来揣摩对方的心意
- 他 善于 察言观色 , 一眼 就 看出 这个 年轻人 有 心事
- Anh ấy rất tính tế, chỉ cần nhìn là đã biết người thanh niên có tâm sự.
✪ nhìn mặt đoán ý; tuỳ mặt gửi lời
观察人的言语神情而窥知对方心意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 察言观色
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 微观 考察
- khảo sát vi mô
- 观察 地形
- quan sát địa hình
- 致密 的 观察
- quan sát tỉ mỉ
- 我 喜欢 观察 事物
- Tôi thích quan sát sự vật.
- 分辨 正误 需要 仔细观察
- Phân biệt đúng sai cần quan sát kỹ lưỡng.
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 精子 在 显微镜 下 观察
- Tinh trùng được quan sát dưới kính hiển vi.
- 正言厉色
- vẻ mặt nghiêm nghị, lời nói chững chạc.
- 细致 地 观察 每个 细节
- Quan sát từng chi tiết rất kỹ càng.
- 他 蹲下来 观察 蚂蚁
- Anh ấy ngồi xuống quan sát những con kiến.
- 正色直言
- nghiêm mặt nói thẳng
- 她 沿途 观察 动植物
- Cô ấy quan sát động thực vật dọc đường.
- 我 只是 客观 的 观察者
- Tôi là một người quan sát khách quan.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他 善于 察言观色 , 一眼 就 看出 这个 年轻人 有 心事
- Anh ấy rất tính tế, chỉ cần nhìn là đã biết người thanh niên có tâm sự.
- 他 坐在 墙角 里 , 冷眼 观察 来客 的 言谈举止
- anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 察言观色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 察言观色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm察›
色›
观›
言›