Hán tự: 碴
Đọc nhanh: 碴 (tra). Ý nghĩa là: mảnh vỡ (làm sước da thịt). Ví dụ : - 碰到碗碴儿上,拉(lá)破了手。 chạm phải chỗ chén mẻ, sướt cả tay.. - 那个碴儿来得不善。 tình thế đó không tốt.. - 冰碴儿。 mảnh băng vụn.
Ý nghĩa của 碴 khi là Danh từ
✪ mảnh vỡ (làm sước da thịt)
碎片碰破 (皮肉)
- 碰到 碗 碴儿 上 , 拉 (l ) 破 了 手
- chạm phải chỗ chén mẻ, sướt cả tay.
- 那个 碴儿 来得 不善
- tình thế đó không tốt.
- 冰碴儿
- mảnh băng vụn.
- 答 碴儿
- nói tiếp câu chuyện
- 他 问 了 半天 , 没 一个 答 他 的 碴儿
- anh ấy hỏi mãi mà chẳng ai trả lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碴
- 答 碴儿
- nói tiếp câu chuyện
- 玻璃碴 儿
- mảnh thuỷ tinh.
- 他 问 了 半天 , 没 一个 答 他 的 碴儿
- anh ấy hỏi mãi mà chẳng ai trả lời.
- 冰碴儿
- mảnh băng vụn.
- 碰到 碗 碴儿 上 , 拉 (l ) 破 了 手
- chạm phải chỗ chén mẻ, sướt cả tay.
- 他 的话 没头没脑 , 叫 人 没法 答 碴儿
- nó nói năng chẳng đâu vào đâu, làm người khác chẳng tiếp lời được.
- 那个 碴儿 来得 不善
- tình thế đó không tốt.
- 过去 他们 俩 有 碴儿 , 现在 和 好 了
- hai người bọn họ trước đây có hiềm khích, bây giờ đã hoà thuận rồi.
- 他 每次 见到 你 就 找碴儿 , 不是 喜欢 上 你 吗 ?
- Mỗi lần nhìn thấy bạn là anh ta lại gây chuyện .chẳng lẽ anh ta thích bạn rồi?
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm碴›