Hán tự: 宋
Đọc nhanh: 宋 (tống). Ý nghĩa là: nước Tống, triều đại nhà Tống, họ Tống. Ví dụ : - 宋国是周朝的一个藩属国。 Nước Tống là một vương quốc phụ thuộc của nhà Chu.. - 古代的宋有独特的文化。 Nước Tống thời cổ đại có văn hóa độc đáo.. - 宋朝的文化繁荣昌盛。 Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
Ý nghĩa của 宋 khi là Danh từ
✪ nước Tống
周朝国名,在今河南商丘一带
- 宋国 是 周朝 的 一个 藩属国
- Nước Tống là một vương quốc phụ thuộc của nhà Chu.
- 古代 的 宋有 独特 的 文化
- Nước Tống thời cổ đại có văn hóa độc đáo.
✪ triều đại nhà Tống
朝代
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 宋朝 在历史上 有着 重要 地位
- Triều đại Tống có vị trí quan trọng trong lịch sử.
✪ họ Tống
姓
- 我 的 同事 姓宋
- Đồng nghiệp của tôi họ Tống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宋
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 陆游 诗 南宋 著名 的 爱国 诗人
- Lu Youshi là một nhà thơ yêu nước nổi tiếng thời Nam Tống.
- 宋杖子 ( 在 辽宁 )
- Tống Trượng Tử (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
- 宋体字
- thể chữ Tống
- 词 在 宋代 鼎盛
- Bài từ đạt đỉnh cao trong thời Tống.
- 宋刊本
- bản in bằng chữ Tống.
- 宋 刻本
- bản khắc chữ Tống.
- 这 两个 本子 都 是 宋本
- Hai bản này đều là bản thời Tống.
- 我 的 同事 姓宋
- Đồng nghiệp của tôi họ Tống.
- 规整 的 仿宋 字
- phỏng theo chữ Tống hợp quy tắc.
- 这 一幅 画 是 宋人 的 真迹
- bức tranh này là bản chính của người Tống.
- 古代 的 宋有 独特 的 文化
- Nước Tống thời cổ đại có văn hóa độc đáo.
- 宋国 是 周朝 的 一个 藩属国
- Nước Tống là một vương quốc phụ thuộc của nhà Chu.
- 宋朝 在历史上 有着 重要 地位
- Triều đại Tống có vị trí quan trọng trong lịch sử.
- 事故 中 的 丰田 车 车主 姓宋 车是 2010 年 12 月 买 的
- Chủ xe Toyota bị tai nạn tên Song, xe mua tháng 12/2010.
Xem thêm 10 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宋›