Đọc nhanh: 宋史 (tống sử). Ý nghĩa là: đừng nhầm với 宋書 | 宋书, Lịch sử triều đại nhà Tống, thứ hai mươi trong số 24 bộ sử triều đại 二十四史 , được soạn dưới thời Toktoghan 脫脫 | 脱脱 vào năm 1345 trong thời nhà Nguyên 元 [Yuán], 496 cuộn.
Ý nghĩa của 宋史 khi là Danh từ
✪ đừng nhầm với 宋書 | 宋书
(not to be confused with 宋書|宋书 [Sòng shū])
✪ Lịch sử triều đại nhà Tống, thứ hai mươi trong số 24 bộ sử triều đại 二十四史 , được soạn dưới thời Toktoghan 脫脫 | 脱脱 vào năm 1345 trong thời nhà Nguyên 元 [Yuán], 496 cuộn
History of the Song Dynasty, twentieth of the 24 dynastic histories 二十四史 [Er4 shí sì Shi3], composed under Toktoghan 脫脫|脱脱 [Tuō tuō] in 1345 during the Yuan Dynasty 元 [Yuán], 496 scrolls
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宋史
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 魏 的 历史悠久
- Lịch sử của nước Ngụy rất lâu đời.
- 哎呀 你 把 史努比 拿 出来 了
- Này, bạn đã có Snoopy ra ngoài.
- 敦煌 历史 概况
- tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
- 稗官野史
- bái quan dã sử; sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh
- 史学家
- nhà sử học
- 第一 军 有着 光荣 的 历史
- Binh lực của địch ước tính có hai quân đoàn.
- 蜀汉 历史 令人 感叹
- Lịch sử Thục Hán khiến người ta thán phục.
- 宋朝 在历史上 有着 重要 地位
- Triều đại Tống có vị trí quan trọng trong lịch sử.
- 我识 得 这个 地方 的 历史
- Tôi biết lịch sử của nơi này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宋史
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宋史 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm史›
宋›