Đọc nhanh: 安常 (an thường). Ý nghĩa là: Yên giữ khuôn phép thường. ◇Lưu Cơ 劉基: Phú quý phù vân; cùng thông mệnh định; thủ phận an thường bách lự khinh 富貴浮雲; 窮通命定; 守分安常百慮輕 (Thấm viên xuân 沁園春; Từ 詞) Giàu sang mây nổi; cùng thông số mệnh tiền định; yên giữ phận thường; trăm điều lo âu coi nhẹ. Bình thường; như lúc thường..
Ý nghĩa của 安常 khi là Tính từ
✪ Yên giữ khuôn phép thường. ◇Lưu Cơ 劉基: Phú quý phù vân; cùng thông mệnh định; thủ phận an thường bách lự khinh 富貴浮雲; 窮通命定; 守分安常百慮輕 (Thấm viên xuân 沁園春; Từ 詞) Giàu sang mây nổi; cùng thông số mệnh tiền định; yên giữ phận thường; trăm điều lo âu coi nhẹ. Bình thường; như lúc thường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安常
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 她 的 安排 非常 熨当
- Sự sắp xếp của cô ấy rất hợp lý.
- 凌晨 的 街道 非常 安静
- Đường phố vào lúc rạng sáng rất yên tĩnh.
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 班级 非常 安静
- Lớp học cực kỳ im lặng.
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 竹林 里 非常 安静
- Rừng tre rất yên tĩnh.
- 晚班 通常 比较 安静
- Ca tối thông thường sẽ yên tĩnh hơn.
- 图书馆 里 非常 安静
- Trong thư viện rất yên tĩnh.
- 田间 的 陌路 非常 安静
- Lối nhỏ trong ruộng rất vắng vẻ.
- 偏僻 的 地方 通常 很 安静
- Những nơi hẻo lánh thường rất yên tĩnh.
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 我们 居住 的 地方 非常 安静
- Nơi chúng tôi cư trú rất yên tĩnh.
- 工作 时间 照常 安排
- Thời gian làm việc được sắp xếp như thường lệ.
- 他 的 安排 非常 散漫
- Sắp xếp của anh ấy rất tùy tiện.
- 他 的 安排 非常 周到
- Sắp xếp của anh ấy rất chu đáo.
- 安全措施 非常 重要
- Biện pháp an toàn rất quan trọng.
- 他 的 生活 非常 安枕无忧
- Cuộc sống của anh ấy rất yên ổn không lo lắng.
- 这个 村庄 非常 安泰
- Ngoio làng này rất yên bình.
- 六安 的 风景 非常 优美
- Cảnh sắc ở Lục An rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
常›