Đọc nhanh: 一个女婿半个儿 (nhất cá nữ tế bán cá nhi). Ý nghĩa là: Rể là khách, dâu con rể khách.
Ý nghĩa của 一个女婿半个儿 khi là Từ điển
✪ Rể là khách, dâu con rể khách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一个女婿半个儿
- 我 有 俩 孩子 , 一个 儿子 和 一个 女儿
- Tôi có hai người con, một trai một gái.
- 我 有 一个 女儿
- Tôi có một đứa con gái.
- 开 了 一个 方儿
- Đã kê một đơn thuốc.
- 他 是 一个 孤儿
- Anh ấy là một đứa trẻ mồ côi.
- 我 去 买 一个 本 儿
- Tôi đi mua một quyển vở.
- 他 有 一个 姑娘 , 两个 儿子
- anh ấy có một cô con gái và hai cậu con trai.
- 他家 添 了 个 女儿
- Nhà anh ấy sinh được một con gái.
- 这儿 有 一个 纸盒
- Ở đây có một hộp giấy.
- 我 是 一个 爱好 舞蹈 的 女孩
- Tôi là một cô gái yêu thích khiêu vũ.
- 这个 女孩儿 真 可爱 ?
- Cô bé này thật dễ thương!
- 他 妻子 生 了 一个 女儿
- Vợ anh sinh được một cô con gái.
- 找个 阴凉 儿歇 一歇
- Tìm bóng râm nghỉ một chút đi.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 他 问 了 半天 , 没 一个 答 他 的 碴儿
- anh ấy hỏi mãi mà chẳng ai trả lời.
- 娘儿 三个 合计 了 半天 , 才 想 出 一个 好 主意 来
- hai bác cháu hợp sức suy nghĩ cả buổi trời mới nghĩ ra được một kế hay.
- 她 是 一个 漂亮 的 女孩儿
- Cô ấy là một cô gái xinh đẹp
- 分娩 进行 得 很 顺利 , 一会儿 她 就 抱 着 一个 女 婴儿 了
- Quá trình sinh con diễn ra rất thuận lợi, chỉ trong chốc lát cô ấy đã ôm một bé gái trong lòng.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 现在 我要 一个 人 把 女儿 拉扯 大
- Giờ tôi phải một mình nuôi con gái.
- 他 跟前 只有 一个 女儿
- anh ấy chỉ có một đứa con gái bên mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一个女婿半个儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一个女婿半个儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
个›
儿›
半›
女›
婿›