Đọc nhanh: 翁婿 (ông tế). Ý nghĩa là: bố vợ (bố vợ) và con rể. Ví dụ : - 翁婿(岳父和女婿) bố vợ và con rể
Ý nghĩa của 翁婿 khi là Danh từ
✪ bố vợ (bố vợ) và con rể
father-in-law (wife's father) and son-in-law
- 翁婿 ( 岳父 和 女婿 )
- bố vợ và con rể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翁婿
- 富翁
- Phú ông
- 就 像 你 和 邦 妮 玩 大富翁 的 时候
- Giống như lần đó bạn và Bonnie chơi độc quyền
- 他 是 倒插门 的 女婿
- Anh ấy là ở rể.
- 富翁 常 纳妾
- Tỷ phú thường cưới vợ lẽ.
- 看过 贫民窟 的 百万富翁
- Tôi đã xem Triệu phú ổ chuột.
- 吾 翁 即 若 翁
- Cha ta tức là cha ngươi.
- 我 可不 喜欢 大富翁 的 新 版本
- Tôi không quan tâm đến các ấn bản mới của Độc quyền.
- 他 的 爸爸 是 一个 富翁
- Bố anh ta là một phú ông.
- 乘龙快婿
- con rể (thời Xuân Thu, Tô Thức Thiện thổi sáo, con gái vua Tần vì yêu tiếng sáo nên yêu luôn chàng Tô. Mấy năm sau thì cô gái thành chim phượng còn chàng trai thì hoá thành rồng)
- 田舍翁
- ông nông dân
- 翁妪
- ông bà lão; ông bà già
- 我姓 翁
- Tôi họ Ông.
- 你 可是 亿万富翁
- Bạn giống như một tỷ phú.
- 老翁 在 公园 散步
- Ông lão đang đi dạo trong công viên.
- 渔翁 在 河边 打鱼
- Ngư ông đang đánh cá bên bờ sông.
- 您 的 尊翁 身体 好 吗 ?
- Sức khỏe của cụ thân sinh ngài có tốt không?
- 他们 是 翁婿 关系
- Họ có mối quan hệ bố vợ - con rể.
- 翁婿 一起 去 钓鱼
- Bố vợ và con rể cùng đi câu cá.
- 翁婿 ( 岳父 和 女婿 )
- bố vợ và con rể
- 那位 富翁 在 遗嘱 中 什么 都 没 给 他 儿子 留下
- Người đó không để lại bất cứ thứ gì cho con trai trong di chúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翁婿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翁婿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婿›
翁›