Đọc nhanh: 姑且忍受 (cô thả nhẫn thụ). Ý nghĩa là: bấm bụng mà chịu.
Ý nghĩa của 姑且忍受 khi là Danh từ
✪ bấm bụng mà chịu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑且忍受
- 她 忍受 了 很多 疾
- Cô ấy đã chịu đựng nhiều khổ sở.
- 她 不忍心 看到 孩子 受伤
- Cô ấy không nỡ thấy đứa trẻ bị thương.
- 他 在 荒野 中 忍受 饥饿
- Anh ta chịu đói ở nơi hoang dã.
- 我们 不得不 忍受 酷日 的 暴晒
- Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.
- 无法忍受
- không còn cách nào chịu đựng nỗi.
- 他 的 脾气 简直 不堪 忍受
- Tính cách của anh ấy quả thật không thể chịu đựng được.
- 我 不能 忍受 像 你 这样 的 担
- Tôi không thể chịu được gánh nặng như bạn.
- 我 再也不能 忍受 这种 情况
- Tôi không thể chịu đựng tình hình này nữa.
- 受罪 的 感觉 很难 忍受
- Cảm giác chịu khổ rất khó chịu đựng.
- 她 这辈子 都 得 忍受 营养不良 带来 的 恶果
- Cô ấy sẽ phải đối mặt với cuộc đấu tranh suốt đời với tình trạng suy dinh dưỡng
- 这种 折磨 让 她 无法忍受
- Sự dày vò này khiến cô ấy không thể chịu đựng nổi.
- 此事 姑且 搁起
- việc này tạm thời gác lại.
- 这份 痛 难以忍受
- Nỗi đau này khó có thể chịu đựng được.
- 疼痛 令人 难以忍受
- Đau không chịu nổi.
- 怎么 忍心 看 他 受苦 呢 ?
- Làm sao có thể nhẫn tâm nhìn anh ấy đau khổ?
- 耐力 忍受 困难 和 痛苦 的 能力
- Khả năng chịu đựng khó khăn và đau khổ bền bỉ.
- 我 知道 你 受过 专业训练 能 忍受 严刑拷打
- Tôi biết rằng bạn đã được huấn luyện để chịu đựng sự tra tấn.
- 他 一向 奉公守法 , 而且 行事 小心 , 唯恐 清誉 受损
- Anh luôn tuân thủ luật pháp và hành động thận trọng, vì sợ rằng danh tiếng của anh sẽ bị tổn hại.
- 他 忍受着 身体 上 的 痛苦
- Anh ấy chịu đựng nỗi đau thể xác.
- 我 这里 有枝 钢笔 , 你 姑且 用 着
- Tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 姑且忍受
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姑且忍受 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm且›
受›
姑›
忍›