Đọc nhanh: 女婿 (nữ tế). Ý nghĩa là: con rể. Ví dụ : - 我的女婿很孝顺。 Con rể của tôi rất hiếu thảo.. - 女婿今晚会来家里吃饭。 Tối nay, con rể sẽ đến nhà dùng bữa.. - 女婿帮助我们修理车。 Con rể giúp chúng tôi sửa xe.
Ý nghĩa của 女婿 khi là Danh từ
✪ con rể
对父母来说,女儿的丈夫
- 我 的 女婿 很 孝顺
- Con rể của tôi rất hiếu thảo.
- 女婿 今晚 会 来 家里 吃饭
- Tối nay, con rể sẽ đến nhà dùng bữa.
- 女婿 帮助 我们 修理 车
- Con rể giúp chúng tôi sửa xe.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 女婿
✪ 上门/ 倒插门 + 女婿
ở rể; sống cùng gia đình nhà vợ
- 他 是 上门 女婿
- Anh ấy là ở rể.
- 他 是 倒插门 的 女婿
- Anh ấy là ở rể.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女婿
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 女飞人
- nữ phi nhân
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 妈妈 抚爱 儿女
- Mẹ chăm sóc con cái.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 哈佛 女孩
- Cô gái harvard người bị quyến rũ
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 女 民兵
- nữ dân binh.
- 他 是 倒插门 的 女婿
- Anh ấy là ở rể.
- 翁婿 ( 岳父 和 女婿 )
- bố vợ và con rể
- 我 的 女婿 很 孝顺
- Con rể của tôi rất hiếu thảo.
- 他 是 上门 女婿
- Anh ấy là ở rể.
- 女婿 帮助 我们 修理 车
- Con rể giúp chúng tôi sửa xe.
- 女婿 今晚 会 来 家里 吃饭
- Tối nay, con rể sẽ đến nhà dùng bữa.
- 只要 和 女生 有关 他 就 成 了 大 天才 ( 电影 《 雨人 ) 》
- Một cô gái nóng bỏng đang bị đe dọa và anh ấy là Rain Man.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女婿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女婿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
婿›