Đọc nhanh: 孙女婿 (tôn nữ tế). Ý nghĩa là: cháu rể.
Ý nghĩa của 孙女婿 khi là Danh từ
✪ cháu rể
孙女的丈夫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孙女婿
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 孙子兵法
- phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
- 妈妈 抚爱 儿女
- Mẹ chăm sóc con cái.
- 奶奶 最疼 小 孙女儿
- Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.
- 奶奶 教 孙女 做 手工
- Bà dạy cháu gái làm đồ thủ công.
- 他 是 倒插门 的 女婿
- Anh ấy là ở rể.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 翁婿 ( 岳父 和 女婿 )
- bố vợ và con rể
- 她 的 孙女 喜欢 画画
- Cháu gái của bà thích vẽ tranh.
- 老大娘 常常 两边 走动 , 看望 两个 外孙女儿
- bà cụ cứ đi đi lại lại cả hai bên thăm nom hai đứa cháu ngoại.
- 我 的 女婿 很 孝顺
- Con rể của tôi rất hiếu thảo.
- 孙女 帮 爷爷 做 家务
- Cháu gái giúp ông làm việc nhà.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 他 是 上门 女婿
- Anh ấy là ở rể.
- 女婿 帮助 我们 修理 车
- Con rể giúp chúng tôi sửa xe.
- 女婿 今晚 会 来 家里 吃饭
- Tối nay, con rể sẽ đến nhà dùng bữa.
- 只要 和 女生 有关 他 就 成 了 大 天才 ( 电影 《 雨人 ) 》
- Một cô gái nóng bỏng đang bị đe dọa và anh ấy là Rain Man.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孙女婿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孙女婿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
婿›
孙›