Đọc nhanh: 女犯人 (nữ phạm nhân). Ý nghĩa là: nữ phạm.
Ý nghĩa của 女犯人 khi là Danh từ
✪ nữ phạm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女犯人
- 女飞人
- nữ phi nhân
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 他 向 女主人 告辞
- Anh ta từ biệt bà chủ nhà.
- 我们 不能 可怜 犯罪 的 人
- Chúng ta không thể thương xót kẻ phạm tội.
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 把 儿女 抚养 成人
- nuôi nấng con cái trưởng thành.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 女人 身上 最 倾慕 的 特质 呢 ?
- Phẩm chất đáng ngưỡng mộ nhất ở người phụ nữ là gì?
- 女人 都 想瘦
- Các cô gái đều muốn gầy.
- 父亲 欲 以 女妻 之 那 人
- Cha muốn gả con gái cho người đó.
- 看守 犯人
- canh giữ phạm nhân.
- 男人 追求 女人 如隔 着 一座 山 女人 追求 男人 如隔 着 一层 纸
- Người đàn ông theo đuổi người phụ nữ giống như cách trở bởi một ngọn núi, người phụ nữ theo đuôei người đàn ông thì giống như bị ngắn cách bởi một lớp giấy.
- 那个 男人 扭住 那个 嫌疑犯
- Người đàn ông tóm chặt kẻ tình nghi.
- 那个 杀人犯 和 这起 盗窃案 绝对 有关
- Vụ giết người của chúng tôi và vụ trộm cố gắng này có mối liên hệ với nhau.
- 人 不犯 我 , 我 不 犯人
- người không đụng đến ta, thì ta không đụng đến người.
- 关押 犯人
- bỏ tù tội phạm
- 一干人犯
- phạm nhân có liên can
- 一干人犯
- một đám phạm nhân.
- 看管 犯人
- trông giữ phạm nhân.
- 涉嫌 人犯
- có liên quan đến phạm nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女犯人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女犯人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
女›
犯›