Đọc nhanh: 女色 (nữ sắc). Ý nghĩa là: nữ sắc; sắc đẹp của người phụ nữ; gái. Ví dụ : - 渔猎女色 tham lam theo đuổi nữ sắc
Ý nghĩa của 女色 khi là Danh từ
✪ nữ sắc; sắc đẹp của người phụ nữ; gái
女子的美色,旧时说男子沉溺于情欲叫好女色
- 渔猎 女色
- tham lam theo đuổi nữ sắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女色
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 女飞人
- nữ phi nhân
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 色霁
- nguôi giận.
- 愠 色
- vẻ giận
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 看 风色
- xem tình thế
- 女孩 涂唇 色泽 艳
- Cô gái tô son màu tươi sáng.
- 渔猎 女色
- tham lam theo đuổi nữ sắc
- 别 重色轻友 是 指 你 不要 将 你 的 女友 或 男友 看 的 比 朋友 还 重要
- Trọng sắc khinh bạn có nghĩa là bạn đừng qúa xem trọng người yêu mình hơn bạn bè.
- 此女 具囯色 美
- Cô gái này có vẻ đẹp quốc sắc thiên hương.
- 那 女子 有 迷人 之色
- Cô gái đó có vẻ quyến rũ.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
色›