Đọc nhanh: 奖品 (tưởng phẩm). Ý nghĩa là: phần thưởng; giải thưởng; tặng phẩm. Ví dụ : - 奖品授给了优胜者。 Giải thưởng được trao cho người chiến thắng.. - 获胜者得到了奖品. Người chiến thắng nhận được giải thưởng.. - 胜者有选择奖品的优先权. Người chiến thắng có quyền ưu tiên chọn giải thưởng.
Ý nghĩa của 奖品 khi là Danh từ
✪ phần thưởng; giải thưởng; tặng phẩm
作奖励用的物品
- 奖品 授给 了 优胜者
- Giải thưởng được trao cho người chiến thắng.
- 获胜者 得到 了 奖品
- Người chiến thắng nhận được giải thưởng.
- 胜者 有 选择 奖品 的 优先权
- Người chiến thắng có quyền ưu tiên chọn giải thưởng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奖品
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 品箫
- thổi tiêu.
- 品性 敦厚
- tính nết đôn hậu
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 奖品 , 奖状 称赞 的 某事 , 特别 是 官方 的 奖品 或 奖状
- Giải thưởng, chứng nhận hoặc sự khen ngợi về một điều gì đó, đặc biệt là giải thưởng hoặc chứng nhận chính thức từ cơ quan chính phủ.
- 奖品 授给 了 优胜者
- Giải thưởng được trao cho người chiến thắng.
- 获胜者 得到 了 奖品
- Người chiến thắng nhận được giải thưởng.
- 你 沾 喜 赢得 了 奖品
- Bạn được giải thưởng nhờ có may mắn.
- 他们 对 奖品 很 吝啬
- Họ rất keo kiệt với giải thưởng.
- 胜者 有 选择 奖品 的 优先权
- Người chiến thắng có quyền ưu tiên chọn giải thưởng.
- 这 两幅 作品 各有千秋 , 谁 能 获奖 很难 预料
- Hai tác phẩm này đều có giá trị riêng, rất khó để dự đoán ai sẽ giành giải thưởng.
- 公正 地 评选 出 获奖作品
- Các tác phẩm chiến thắng sẽ được lựa chọn một cách công bằng.
- 作品 经过 批评 才 决定 奖励
- Tác phẩm được đánh giá xong mới quyết định khen thưởng.
- 是 发 奖金 呢 还是 发 奖品 呢 , 众口难调 意见 很难 统一
- Việc trao tiền thưởng hay giải thưởng, chín người mười ý, khó thống nhất ý kiến.
- 你 可以 在 这里 领取 奖品
- Bạn có thể nhận giải thưởng tại đây.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奖品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奖品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
奖›