Đọc nhanh: 奖券 (tưởng khoán). Ý nghĩa là: vé xổ số; xổ số. Ví dụ : - 婚姻是一种奖券 Hôn nhân là một tờ vé số
Ý nghĩa của 奖券 khi là Danh từ
✪ vé xổ số; xổ số
旧时金融机关为了骗钱而发售的一种带赌博性的证券,上面编着号码奖券按票面价格出售,发售者从售款中提出一小部分为奖金,分做若干等,中奖的按等级领奖,不中的完全作废
- 婚姻 是 一种 奖券
- Hôn nhân là một tờ vé số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奖券
- 操 胜券
- ăn chắc; thắng chắc.
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 这项 奖是 极大 的 荣誉
- Giải thưởng này là một vinh dự lớn.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 我 不要 你 的 安慰 奖
- Tôi không muốn giải khuyến khích của bạn.
- 记名 证券
- chứng khoán ghi tên.
- 他 被 公司 褒奖
- Anh ấy được công ty biểu dương.
- 司令部 传令 嘉奖
- bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.
- 奖惩制度
- chế độ thưởng phạt.
- 英国 把 获得 奖牌 的 希望 寄托 在 奥 维特 的 身上
- Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 是否 可 在 此 购买 观光 巴士 券 ?
- Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?
- 把 奖牌 高高地 举起
- Cầm huy chương giơ lên cao.
- 她 连连 获奖
- Cô ấy liên tục nhận giải.
- 他 把 砖头 券成 拱形
- Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.
- 授予 奖状
- trao bằng khen; tặng bằng khen
- 婚姻 是 一种 奖券
- Hôn nhân là một tờ vé số
- 最后 进行 的 是 抽奖 环节 , 这 也 是 本次 宣讲会 的 创意 之一
- Phần cuối cùng là rút thăm trúng thưởng, cũng là một trong những sáng tạo của hội thảo lần này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奖券
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奖券 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm券›
奖›