天雷 tiān léi

Từ hán việt: 【thiên lôi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "天雷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiên lôi). Ý nghĩa là: tĩnh điện trong khí quyển。。, Thiên Lôi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 天雷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 天雷 khi là Danh từ

tĩnh điện trong khí quyển。大氣中的電荷,對無線電的接收有干擾作用。

Thiên Lôi

闪电

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天雷

  • - 布雷舰 bùléijiàn

    - tàu chiến phóng thuỷ lôi

  • - 扎堆 zhāduī 聊天 liáotiān

    - tụ tập tán gẫu

  • - 今天 jīntiān 医院 yīyuàn 扎针 zhāzhēn

    - Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.

  • - 弟弟 dìdì yǒu 唱歌 chànggē de 天赋 tiānfù

    - Em trai có thiên phú về ca hát.

  • - 满天星斗 mǎntiānxīngdǒu

    - sao đầy trời

  • - 天佑 tiānyòu 米特 mǐtè · 罗姆尼 luómǔní

    - Chúa phù hộ cho Mitt Romney.

  • - 雷默 léimò zài chá 拉斐尔 lāfěiěr huà de shì

    - Kramer đang theo đuổi Raphael.

  • - 常常 chángcháng gēn 伯伯 bóbó 聊天 liáotiān

    - Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.

  • - 伯伯 bóbó 今天 jīntiān 来看 láikàn 我们 wǒmen

    - Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.

  • - 遽尔 jùěr tiān jiàng 大雨 dàyǔ

    - Đột nhiên trời đổ mưa lớn.

  • - 飞机 fēijī 每天 měitiān cóng 这里 zhèlǐ 飞过 fēiguò

    - Máy bay bay qua đây mỗi ngày.

  • - 热天 rètiān 容易 róngyì 出汗 chūhàn

    - Trời nóng dễ ra mồ hôi.

  • - 弗雷德里克 fúléidélǐkè 几乎 jīhū 每天 měitiān dōu gěi 华盛顿邮报 huáshèngdùnyóubào de 编辑 biānjí

    - Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post

  • - 天空 tiānkōng 响起 xiǎngqǐ le 雷声 léishēng

    - Bầu trời vang lên tiếng sấm.

  • - 骄雷 jiāoléi zài 天空 tiānkōng 中炸响 zhōngzhàxiǎng

    - Sấm dữ dội nổ vang trên bầu trời.

  • - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang huì 打雷 dǎléi

    - Tối nay sẽ có sấm đánh.

  • - yīn 雷暴 léibào 天气 tiānqì ér 停电 tíngdiàn

    - Do thời tiết bão tố mà mất điện.

  • - 每天 měitiān 早晨 zǎochén 坚持 jiānchí 跑步 pǎobù 雷打不动 léidǎbùdòng

    - cậu ấy mỗi buổi sáng sớm đều kiên trì chạy bộ, ngày nào cũng như ngày nấy.

  • - 天上 tiānshàng yòu 打雷 dǎléi yòu 打闪 dǎshǎn 眼看 yǎnkàn jiù lái le

    - trời vừa sấm vừa chớp, sắp mưa rồi.

  • - 他们 tāmen 今天 jīntiān hái qián le

    - Họ đã trả tiền hôm nay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 天雷

Hình ảnh minh họa cho từ 天雷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天雷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao