Đọc nhanh: 雷达天线 (lôi đạt thiên tuyến). Ý nghĩa là: ăng ten radar.
Ý nghĩa của 雷达天线 khi là Danh từ
✪ ăng ten radar
radar antenna
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷达天线
- 他们 边 溜达 边 聊天
- Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.
- 预警 雷达
- ra-đa báo động
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 拉杆 天线
- ăng-ten ống tháp.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 天空 响起 了 雷声
- Bầu trời vang lên tiếng sấm.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 这个 房间 白天 光线 充足
- căn phòng này có nhiều ánh sáng vào ban ngày.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 骄雷 在 天空 中炸响
- Sấm dữ dội nổ vang trên bầu trời.
- 今天 晚上 会 打雷
- Tối nay sẽ có sấm đánh.
- 他 终于 到达 了 终点线
- Anh ấy cuối cùng đã đến vạch đích.
- 因 雷暴 天气 而 停电
- Do thời tiết bão tố mà mất điện.
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 雷电 烧毁 了 电线杆
- Sấm sét thiêu hủy cột điện.
- 用 雷达 定位 飞机 位置
- Dùng radar xác định vị trí máy bay.
- 秋后 的 蚂蚱 , 蹦达 不了 几天 了
- châu chấu sau mùa thu, chẳng nhảy nhót được mấy ngày nữa đâu.
- 明天 会达 越南
- Ngày mai sẽ đến Việt Nam.
- 今天 气温 高达 35 度
- Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ
- 金属 箔片 为 迷惑 敌人 雷达 而 从 飞机 上 扔 出 的 金属 薄片 ; 金属 箔片
- là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雷达天线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雷达天线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
线›
达›
雷›