Đọc nhanh: 大项 (đại hạng). Ý nghĩa là: mục chính (của chương trình). Ví dụ : - 表册上共有六个大项目,每个项目底下又分列若干子目。 trên bảng có tất cả 6 mục lớn, trong mỗi mục lại chi ra thành nhiều mục nhỏ.
Ý nghĩa của 大项 khi là Danh từ
✪ mục chính (của chương trình)
main item (of program)
- 表册 上 共有 六个 大 项目 , 每个 项目 底下 又 分列 若干 子目
- trên bảng có tất cả 6 mục lớn, trong mỗi mục lại chi ra thành nhiều mục nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大项
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 这项 奖是 极大 的 荣誉
- Giải thưởng này là một vinh dự lớn.
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 这个 项目 长大 后会 很 有 前途
- Dự án này sẽ có nhiều triển vọng khi phát triển.
- 大宗 款项
- khoản mục lớn; số bạc kếch xù.
- 他 颁发 重大 奖项
- Ông ấy trao tặng giải thưởng lớn.
- 这个 项目 需要 大笔 本钱
- Dự án này cần một số vốn lớn.
- 这个 项目 带来 了 大 利润
- Dự án này mang lại lợi nhuận lớn.
- 约瑟夫 · 斯大林 曾 有 一项 研究 计划
- Joseph Stalin đã có một chương trình nghiên cứu
- 这项 比赛 目前 正 吸引 着 大批 群众
- Hiện cuộc thi đang thu hút rất đông quần chúng tham gia.
- 项目 完毕 , 大家 可以 休息 了
- Dự án đã hoàn tất, mọi người có thể nghỉ ngơi.
- 表册 上 共有 六个 大 项目 , 每个 项目 底下 又 分列 若干 子目
- trên bảng có tất cả 6 mục lớn, trong mỗi mục lại chi ra thành nhiều mục nhỏ.
- 这项 研究 的 借鉴 意义 很大
- Ý nghĩa học hỏi của nghiên cứu này rất lớn.
- 我们 不能 对 这项 任务 大意
- Chúng ta không thể lơ là với nhiệm vụ này.
- 大会 休会期间 , 一切 事项 由 常委会 处决
- giữa hai kỳ đại hội, mọi việc do ban thường trực xử lý quyết định.
- 他 策划 了 一个 大 项目
- Anh ấy đã lập kế hoạch cho một dự án lớn.
- 这个 项目 大有可为
- Dự án này rất đáng làm.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 这项 法案 已经 石沉大海
- Vụ án đã bặt vô âm tín.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大项
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大项 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
项›