Đọc nhanh: 大陆 (đại lục). Ý nghĩa là: đại lục; lục địa, đại lục; Trung quốc (thường chỉ lãnh thổ Trung Quốc, không bao gồm phần hải đảo). Ví dụ : - 亚洲大陆(不包括属于亚洲的岛屿) Lục địa Châu Á. - 台胞回大陆探亲。 Đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân.
Ý nghĩa của 大陆 khi là Danh từ
✪ đại lục; lục địa
广大的陆地
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
✪ đại lục; Trung quốc (thường chỉ lãnh thổ Trung Quốc, không bao gồm phần hải đảo)
特指中国的领土的广大陆地部分 (对中国沿海岛屿而言)
- 台胞 回大陆 探亲
- Đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大陆
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 台胞 回大陆 探亲
- Đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân.
- 我国 位于 亚洲 大陆
- Nước tôi nằm ở vùng Châu Á.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 地球 的 陆地 占 很 大部分
- Đất liền chiếm một phần lớn của Trái Đất.
- 伟大 的 探险家 发现 新大陆
- Nhà thám hiểm vĩ đại đã phát hiện ra lục địa mới.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大陆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大陆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
陆›