Đọc nhanh: 大陆块 (đại lục khối). Ý nghĩa là: mảng lục địa (địa chất).
Ý nghĩa của 大陆块 khi là Danh từ
✪ mảng lục địa (địa chất)
continental plates (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大陆块
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 台胞 回大陆 探亲
- Đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân.
- 我国 位于 亚洲 大陆
- Nước tôi nằm ở vùng Châu Á.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 大块头
- tướng tá to con.
- 你 把 大家 总到 一块儿
- Bạn tập hợp mọi người lại.
- 地球 的 陆地 占 很 大部分
- Đất liền chiếm một phần lớn của Trái Đất.
- 大约 一百块 钱 就 够 了
- Khoảng chừng một trăm đồng là đủ.
- 我们 需要 一块 大 平板
- Chúng tôi cần một tấm phẳng lớn.
- 五块 大洋
- năm đồng bạc
- 好 大块 瘀 青
- Đó là một vết bầm tím.
- 大堂 挂 着 一块 匾额
- Trong đại sảnh treo một bức hoành phi.
- 那有 块 大凌冰
- Có một tảng băng lớn ở đó.
- 裤子 油 了 一大块
- Cái quần bị vấy dầu một mảnh lớn.
- 店前 挂 着 块 大 匾
- Trước cửa hàng treo một tấm biển lớn.
- 这块 地 的 麦子 长得 不大离
- lúa mạch ở mảnh ruộng này mọc cũng kha khá
- 我 以为 你 不会 介意 因为 它 在 胯部 的 地方 有 一大块 墨水 污迹
- Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大陆块
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大陆块 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
大›
陆›